供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
41.086
HS编码
85365059
产品标签
switch
产品描述
ĐỒNG HỒ HẸN GIỜ CỦA DÀN GIA NHIỆT CHỐNG NGƯNG TỤ, DEFROST TIMER, TYPE: H2F-DF/220V/60HZ, MAKER: DAIKIN KOGYO K.K, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
150.338
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
VÒNG ĐỆM CAO SU, O-RING, MAKER: ONE'S FORTE CO.,LTD, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
产品描述
BỘ KÍNH QUAN SÁT DÒNG CHẢY TRONG ĐƯỜNG ỐNG, SIGHT GLASS, TYPE: 11401378, MAKER: SASAKURA ENG, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
26.846
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
MIẾNG ĐỆM LÓT, PACKING, MAKER: ONE'S FORTE CO.,LTD, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
289.237
HS编码
84139190
产品标签
pump,oil pump
产品描述
BỘ NÚT BẤM ĐIỀU KHIỂN MÁY BƠM NƯỚC, PUSH BUTTON CONTROL, TYPE: Z428200-04810, MAKER: SASAKURA ENG, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
305.578
HS编码
84149029
产品标签
plastic,button
产品描述
MÔ TƠ CỦA QUẠT THÔNG GIÓ HẦM HÀNG, FAN MOTOR, TYPE: 79W, MODEL: SG-6H071LHA-S2, MAKER: DAIKIN KOGYO K.K, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
190.374
HS编码
84219999
产品标签
air filter
产品描述
LÕI LỌC NHIÊN LIỆU, FILTER ELEMENT, TYPE: UL-16A-IOU-EVN, MAKER: TOKYO KEIKI POWER, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
85.441
HS编码
85369099
产品标签
connector
产品描述
CÔNG TẮC ÁP SUẤT CAO, HIGH PRESSURE SWITCH, TYPE: R3310421-2, MAKER: DAIKIN KOGYO K.K, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
697.998
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
BỘ VÒNG ĐỆM PÍT TONG BẰNG KIM LOẠI, RING ASSY, TYPE: 332CD, MAKER: MITSUI E.S, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
30.114
HS编码
76069200
产品标签
al alloy plate
产品描述
LÁ NHÔM TẢN NHIỆT ĐỘNG CƠ MÁY PHÁT ĐIỆN (1 BỘ 3 MIẾNG), LAMELLA (1SET3 PCS), TYPE: 332CK2, MAKER: MITSUI E.S, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
281.3
HS编码
90278040
产品标签
stainless steel,hydraulic power tools
产品描述
ĐẦU CẢM BIẾN ĐO ĐỘ MẶN CỦA NƯỚC BIỂN, SALINITY INDICATOR CELL, TYPE: SK101, MAKER: SASAKURA ENG, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
168.08
HS编码
73182200
产品标签
washers
产品描述
VÒNG ĐỆM LÀM KÍN TRỤC, SEAL RING, MAKER: ONE'S FORTE CO.,LTD, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
218.854
HS编码
73079990
产品标签
steel pipe fitting
产品描述
BẠC LÓT, BUSH, TYPE: 343AA18, MAKER: MITSUI E.S, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
111.586
HS编码
90251919
产品标签
refrigerator,thermometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ HẦM MÁY TÀU BIỂN, THERMOMETTER, MAKER: YODOGAWA TEKKO CO, TYPE: ME40023, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
交易日期
2021/04/15
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần falcon logistics
采购商
tau bonita
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
224.106
HS编码
40169390
产品标签
seals of vulcanized rubber
产品描述
LONG ĐỀN CAO SU, RUBBER WASHER, TYPE: H-10027, MAKER: TOKYO KEIKI POWER, ORIGIN: JAPAN, DÙNG CHO TÀU BIỂN, HÀNG MỚI 100%#&JP
tau bonita是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-15,tau bonita共有35笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。