以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-21共计20笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v surcouf公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2980.847
HS编码
90142000
产品标签
space navigation
产品描述
MÁY THU TẦN SỐ KÉP ĐỂ XÁC ĐỊNH GPS (DAGR), 41DB, SAASM. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
589.1
HS编码
85189090
产品标签
loudspeaker
产品描述
THIẾT BỊ KHUẾCH ĐẠI ÂM TẦN, TẦN SỐ TỪ 16 HZ ĐẾN 20.000 HZ, MÃ. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2470.686
HS编码
85423300
产品标签
amplifiers
产品描述
MẠCH ĐIỆN TỬ KHUẾCH ĐẠI TÍCH HỢP, BỘ PHẬN CỦA MÁY BIẾN ÁP ÂM TẦN. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
494.844
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ÁP SUẤT MANOMETER, MÃ 840080, DẢI ÁP SUẤT: 5 PSI . HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1567.006
HS编码
90321010
产品标签
electrical machinery
产品描述
CÔNG TẮC CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ, MÃ W3230, ĐIỆN ÁP CUNG CẤP AC: 110~220V. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
377.024
HS编码
85043119
产品标签
potential transformer
产品描述
MÁY BIẾN ÁP ĐIỆN 3 PHA, 380V/110V-10KVA, MÃ. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
406.479
HS编码
84813090
产品标签
nozzle,check valve
产品描述
VAN MỘT CHIỀU BẰNG THÉP DÙNG CHO MÁY BƠM THỦY LỰC. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
471.28
HS编码
84818077
产品标签
gate valve
产品描述
VAN ĐIỀU KHIỂN BẰNG THÉP DÙNG CHO MÁY BƠM THỦY LỰC,. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
85903.004
HS编码
90309010
产品标签
playing board
产品描述
BỘ CUNG CẤP NGUỒN, 12V 1,5A 200-240V, BP CỦA THIẾT BỊ ĐO ĐỘ KHUẾCH TÁN TÍN HIỆU, MÃ B823. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
101444.113
HS编码
85439010
产品标签
particle accelerators
产品描述
BỘ CUNG CẤP NGUỒN, 12V 1,5A 200-240V, DÙNG CHO MÁY PHÁT TÍN HIỆU,XA51. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/21
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1178.2
HS编码
85044090
产品标签
regulated power supply
产品描述
MÁY BIẾN ÁP ÂM TẦN, ĐIỆN ÁP ĐẦU VÀO 220V, ĐẦU RA 100/120V, MÃ SPT-201. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
15179.567
HS编码
84212950
产品标签
filter
产品描述
BỘ LỌC DẦU DIESEL ĐÔI, HIỆU CERMAG, MÃ CAV 296. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
342.303
HS编码
84099171
产品标签
fire pump,reduction box
产品描述
BỘ CHẾ HÒA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG GỈ,. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
598.149
HS编码
85176221
产品标签
optical line terminal,pcm equipment
产品描述
BỘ ĐIỀU KHIỂN VÀ CHUYỂN ĐỔI (ADAPTOR), CÓ CỔNG NỐI VÀ CẦU NỐI, 32 CỔNG, MÃ RS485. HÀNG GIAO TÀU SURCOUF, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
交易日期
2021/04/20
提单编号
——
供应商
cty cổ phần dịch vụ hàng hải và du lịch sài gòn
采购商
m v surcouf
出口港
tcang petro cam ranh vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1427.778
HS编码
69101000
产品标签
ceramic sinks,wash basins
产品描述
BỒN CẦU NHỎ GỌN TÍCH HỢP VÒI XẢ BẰNG SỨ, NGUỒN ĐIỆN 115V/60HZ, CHIỀU CAO 43CM,. HÀNG GIAO TÀU TONNERRE, QUỐC TỊCH PHÁP, HÀNG MỚI 100%#&FR
m v surcouf是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-21,m v surcouf共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v surcouf的20笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v surcouf在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。