以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-14共计15笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是m v u thar公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1.26
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- O RING, P/N: 24316-000280. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4.08
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU ĐẾ VAN XẢ (CAO SU)- O RING (EXHAUST VALE SEAT), P/N: 150673-11810. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
26.4
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: MIẾNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- GASKET, P/N: 146603-18230. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
132
HS编码
90262030
产品标签
pressure sensor
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: ÁP KẾ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN- EXHAUST GAS THERMOMETER (0-500'C, P/N: 138613-91340. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
435.6
HS编码
84814090
产品标签
safety valve
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VAN XẢ (KIM LOẠI)- VALVE EXHAUST (OFFERED: S+CR), P/N: 146608-11112. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
242
HS编码
73182400
产品标签
cotters
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: CHỐT TRỤC PISTON (KIM LOẠI)- PLUNGER BARREL, P/N: 146613-51100. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
59.4
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: ĐẾ VAN HÚT (KIM LOẠI)- SUCTION VALVE SEAT (STANDARD, P/N: 146613-11080. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
237.6
HS编码
84819090
产品标签
parts of taps or cocks
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: ĐẾ VAN XẢ (KIM LOẠI)- EXHAUST VALVE SEAT (COOLING), P/N: 546603-11902. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
52.8
HS编码
84841000
产品标签
gaskets
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: MIẾNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (KIM LOẠI KẾT HỢP CAO SU)- PACKING, P/N: 146603-18940. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
26.4
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: MIẾNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- GASKET (NON-ABS), P/N: 146613-13210. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
455.4
HS编码
84842000
产品标签
mechnical seals
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN (KIM LOẠI)- RING SET (MAKER: KSPR, 5,5,5,7,7), P/N: 746613-22570. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1.68
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- O RING, P/N: 24316-350220. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
4.08
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: VÒNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- O RING, P/N: 146603-11810. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
46.2
HS编码
40169999
产品标签
rubber product
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR, IMO: 9109524, QUỐC TỊCH MYANMAR, HIỆU YANMAR, MODEL: S185L UT: MIẾNG ĐỆM LÀM KÍN DẦU (CAO SU)- GASKET (NON-ABS), P/N: 146613-11311. HÀNG MỚI 100%.#&JP
交易日期
2021/04/14
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần hàng hải sài gòn
采购商
m v u thar
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
316.8
HS编码
84819049
产品标签
valve cone
产品描述
PHỤ TÙNG SỬA CHỮA TÀU U THAR,IMO:9109524,QUỐC TỊCH MYANMAR,HIỆU YANMAR,MODEL:S185L UT:LÕI VAN (KIM PHUN DẦU) (KIM LOẠI)-NEEDLE (CORRECT PAT NAME:NOZZLE,DLFC150TB308),P/N:139653-53050.MỚI 100%.#&JP
m v u thar是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-14,m v u thar共有15笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从m v u thar的15笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出m v u thar在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。