供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2210
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 7-STEELASTIC INSERT EPI17-1.10-102HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
1600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 8-STEELASTIC INSERT EPI13-1.30-90HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 9-THROTTLE DIE 0.72MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 10-THROTTLE DIE 0.84MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2750
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU (BỘ = CÁI) - MỤC 1 CỦA PHỤ LỤC-STEELASTIC INSERT EPI40-0.35-144HOLE - HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2750
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI) - MỤC 3-STEELASTIC INSERT EPI35-0.60-144HOLE - HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU (BỘ = CÁI) MỤC 16-THROTTLE DIE 1.80MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2750
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI) - MỤC 2-STEELASTIC INSERT EPI27-0.40-144HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 13-THROTTLE DIE 1.30MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI) - MỤC 14-THROTTLE DIE 1.50MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI) - MỤC 15-THROTTLE DIE 1.70MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ ĐỊNH HÌNH BỀ MẶT CAO SU, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI) - MỤC 17-THROTTLE DIE 2.00MM- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2750
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 4-STEELASTIC INSERT EPI30-0.65-144HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2750
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ = CÁI ) - MỤC 5-STEELASTIC INSERT EPI27-0.75-144HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR
交易日期
2021/07/07
提单编号
1,221000137e+14
供应商
công ty trách nhiệm hữu hạn hyosung việt nam
采购商
taesung
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
17.5other
金额
2600
HS编码
84779010
产品标签
piston,rubber
产品描述
BỘ CHIA SỢI THÉP, PHỤ TÙNG MÁY ÉP CAO SU ( BỘ =CÁI ) - MỤC 6-STEELASTIC INSERT EPI22-0.94-132HOLE- HÀNG TẠM XUẤT BẢO TRÌ SỬA CHỮA, HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG THEO 104087131520/A12- 14/06/2021#&KR