以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-04-23共计22笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ngoc dam ha公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
PLASTIC SLIPPERS, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI DÉP#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
SWEET SOUP JELLY POWDER, WEIGHT: 200G/BAG, 1 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU CHÈ KHÚC BẠCH#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
产品描述
COCONUT POWDER, WEIGHT: 600G/BAG, 2 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT CỐT DỪA#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
PLASTIC PHONECASE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ỐP LƯNG ĐIỆN THOẠI#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED TEA, WEIGHT: 0.15G/BAG, 18 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THAI THINH, YEN NHI, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ KHÔ#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
ROASTED CORN, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 1 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HUNG CUONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BẮP RANG#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
CORNMILK JELLY POWDER, WEIGHT: 600G/BAG, 5 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU SỮA BẮP#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8.4
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
GINGER TEA, WEIGHT: 200G/BOX, 6 BOX, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BOX, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ GỪNG#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
7
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
COFFEE POWDER, WEIGHT: 1KG/BAG, 1 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: THUY VY, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀ PHÊ BỘT#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9.6
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
STRAWBERRY JELLY POWDER, WEIGHT: 600G/BAG, 2 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RÂU CÂU DÂU#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
PURE FACIAL MASK, BRAND: MEDIHEAL, PACKAGED BY PLASTIC BAG, WEIGHT: 25G/BAG, USED FOR SKINCARE, MANUFACTURER: MEDIHEAL- ORIGINAL: KOREA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẶT NẠ DƯỠNG DA#&KR
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSERS, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN NỮ#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
90041000
产品标签
sunglasses
产品描述
PLASTIC SUNGLASSES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MẮT KÍNH#&VN
交易日期
2021/04/23
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngoc dam ha
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3.5
HS编码
13023100
产品标签
agar
产品描述
LYCHEE JELLY POWDER, WEIGHT: 0.5KG/BAG, 1 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NGUYEN LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘT RAU CÂU VẢI#&VN
ngoc dam ha是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-04-23,ngoc dam ha共有22笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ngoc dam ha的22笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ngoc dam ha在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。