供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1.8
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
SEAWEED BISCUIT STICK, WEIGHT: 60G/BAG, 10 BAG, MANUFACTURER: PRAIRIE MARKETING LTD, THAILAND, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÁNH QUE RONG BIỂN#&TH
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2.6
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
MILO CANDY, WEIGHT: 275G/BAG, 5 BAG, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: NESTLE VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸO MILO#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
40
HS编码
62121019
产品标签
cotton
产品描述
BRA, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO NGỰC#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
61069000
产品标签
women's blouses
产品描述
SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO VẢI#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
9
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
JEAN TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN JEAN#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
96081010
产品标签
pen,plastic,ball point pens
产品描述
PLASTIC PEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY VIẾT NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
ELASTIC, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DÂY THUN CỘT TÓC#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
FABRIC TOWEL, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHĂN VẢI#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
PLASTIC BRUSHTOOTH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
FABRIC MASK, TYPE: 4 LAYERS, 80% COTTON, NON- WOVEN, FOR HOUSEHOLD USE, MANUFACTURER: NAM ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHẨU TRANG VẢI KHÔNG DỆT#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3.3
HS编码
17049099
产品标签
sweet food
产品描述
WATERMELON CANDY, WEIGHT: 22G/BOX, 48 BOX, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: GUANGDONG XINLE FOODS, TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸO DƯA HẤU#&TW
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
30
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: DOAN THANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
96091010
产品标签
pencils
产品描述
MDF PENCIL, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY BÚT CHÌ BẰNG GỖ ÉP#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
3
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
PLASTIC BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY CỌ NHỰA#&VN
交易日期
2021/04/08
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
huynh tram an
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12
HS编码
96151130
产品标签
plastic comb
产品描述
PLASTIC HAIRPIN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KẸP TÓC NHỰA#&VN