供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh
进口港
venlo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10752.25
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
VOS ROTA 2.0 LIQUID TURBIDITY METER, FOR BREWING LAB, PART NO: 125,000, SERIAL: H-VR2-10316. SECONDHAND. #&NL
交易日期
2023/04/12
提单编号
——
供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
45.8
金额
10752.25
HS编码
90268000
产品标签
——
产品描述
MÁY ĐO ĐỘ ĐỤC CHẤT LỎNG VOS ROTA 2.0, DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM SẢN XUẤT BIA, PART NO: 125.000, SERIAL: H-VR2-10316. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG. #&NL @
交易日期
2023/03/30
提单编号
——
供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
15
金额
10264.19
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG KEG DÙNG TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM. PART NO: 124.000, SERIAL NO.: (H-KH-2164, H-KL-2119). HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL @
交易日期
2023/03/30
提单编号
122300020129630
供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh
进口港
venlo
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
10264.19
HS编码
90258000
产品标签
——
产品描述
KEG LIQUID TEMPERATURE MEASURING DEVICE FOR LABORATORY USE. PART NO: 124,000, SERIAL NO.: (H-KH-2164, H-KL-2119). USED GOODS.#&NL
交易日期
2023/01/23
提单编号
——
供应商
тоо ic lab
采购商
hafmans b.v.
出口港
——
进口港
——
供应区
Kazakhstan
采购区
Netherlands
重量
16.618
金额
9210.1
HS编码
9031809800
产品标签
low energy accelerometer,sensors
产品描述
1. KEG LOGGER 2.0 С ДАТЧИКАМИ,KEG LOGGER 2.0 С ДАТЧИКАМИ, 30L DIN KEG, МАТЕРИАЛ: НЕРЖАВЕЮЩАЯ СТАЛЬ; ПРОИЗВОДИТЕЛЬ: HAFMANS BV; МАРКА ТОВАРА: HAFMANS BV; , КОЛИЧЕСТВО: 1.00 ШТ;
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và sản xuất giải pháp công nghiệp quả cam
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
13other
金额
9795.241
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG KEG. PART NO: 006.532, S/N: 2107341. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014669541
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và sản xuất giải pháp công nghiệp quả cam
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
0.5other
金额
370.619
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG CHẤT LỎNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP; ĐẦU DÒ NHIỆT ĐỘ, L=110MM, PART NO: 002.211. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&GB
交易日期
2022/02/01
提单编号
122200014669541
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và sản xuất giải pháp công nghiệp quả cam
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
0.5other
金额
724.012
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐÓNG MỞ GẠT BIA, BỘ PHẬN CỦA MÁY ĐO NỒNG ĐỘ CO2, HIỆU: PENTAIR HAFFMANS, PART NO: 100.107 , HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL
交易日期
2022/01/11
提单编号
122200013819011
供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
——
进口港
venlo nl
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
15other
金额
9799.379
HS编码
90258020
产品标签
sensor
产品描述
THIẾT BỊ ĐO NHIỆT ĐỘ CHẤT LỎNG KEG. PART NO: 006.532. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL @
交易日期
2022/01/05
提单编号
122200013646726
供应商
orange industrial solutions trading and service company ltd
采购商
hafmans b.v.
出口港
——
进口港
venlo nl
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
3.5other
金额
2390.33
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
ĐẦU ĐO OXY LHG - BỘ PHẬN CỦA THIẾT BỊ CẢM BIẾN ĐO OXY OGM, O2 SENSOR, OGM/25/ULTRA PURE. PART NO: 112.507. SERIAL NUMBER: P30556. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&NL @
交易日期
2021/12/07
提单编号
122100017192999
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ và sản xuất giải pháp công nghiệp quả cam
采购商
hafmans b.v.
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Netherlands
重量
80other
金额
22277.775
HS编码
90268010
产品标签
apparatus for measuring the flow of gases
产品描述
MÁY ĐO NỒNG ĐỘ OXY, TYPE: TPO/LHO, DÙNG TRONG HỆ THỐNG SẢN XUẤT BIA, PART NO: 113.992, SERIAL NO: 10116. HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG.#&NL