以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-29共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ngo kim loan公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
12.8
HS编码
20056000
产品标签
canned asparagus
产品描述
DRIED BAMBOO SHOOTS, WEIGHT: 0.8KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: MY DUNG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MĂNG KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
15
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
产品描述
PLASTIC STICKERS FOR EYELID, MANUFACTURER: HONG QUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN MÍ#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
2
HS编码
65040000
产品标签
hats,headgear,plaited
产品描述
FABRIC HAT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NÓN VẢI#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
1
HS编码
58061090
产品标签
narrow woven fabrics
产品描述
FABRIC PIECE, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG VẢI#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
8
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BASKET, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: RỔ NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
5
HS编码
33042000
产品标签
eye make-up
产品描述
PLASTIC BRUSH FOR EYELASHES, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỌ CHẢY MI#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
35.2
HS编码
19021990
产品标签
raw pasta
产品描述
DRIED NOODLE, WEIGHT:1.1KG/BAG, 4 BAG, MANUFACTURER: HU TIEU MY THO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỦ TIẾU KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
16
HS编码
09024090
产品标签
black tea
产品描述
DRIED JASMINE TEA, WEIGHT: 1KG/BAG, 2 BAG, MANUFACTURER: XUAN THINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: TRÀ LÀI#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
24
HS编码
03055990
产品标签
dried fish
产品描述
DRIED FISH (SCIENCE: TRICHOPODUS PECTORALIS, SCIAENIDAE, PANGASIIDAE), WEIGHT: 0.5KG/BAG, 6 BAG, MANUFACTURER: MY DUNG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁ KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
20
HS编码
67049000
产品标签
wigs,false beards,eyebrows
产品描述
FALSE EYELASHES, 1 BOX 10 PAIRS, SIZE:8-15MM, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: HONG QUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LÔNG MI GIẢ#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
10
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
26
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL CUP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI CHUM NƯỚC#&VN
交易日期
2021/05/29
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
ngo kim loan
ngo kim loan是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-29,ngo kim loan共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ngo kim loan的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ngo kim loan在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。