以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-05-13共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是nguyen bao long公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
12
HS编码
19021940
产品标签
raw pasta
产品描述
DRIED NOODLE, PN NUMBER: 210360903782, WEIGHT: 0.2KG/BAG, 10 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: ACECOOK VN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾN KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL FILTER COFFEE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: BUU LINH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHIN CÀ PHÊ#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
ERASER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CỤC GÔM#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
FABRIC BACKPACK, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: HONG QUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BALO VẢI#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
10.5
HS编码
96081010
产品标签
pen,plastic,ball point pens
产品描述
PLASTIC PEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY VIẾT#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3
HS编码
90172010
产品标签
plastic
产品描述
PLASTIC RULER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY THƯỚC NHỰA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1.5
HS编码
07123920
产品标签
dried needle mushroom
产品描述
DRIED MUSHROOM, PN NUMBER:210360903760, WEIGHT: 0.1KG/BAG,3 BAG, PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: TRAM ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: NẤM KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
20
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
ANTI-BACTERIAL FABRIC MASK, TYPE: 4 LAYERS, 80% COTTON, NON- WOVEN, FOR HOUSEHOLD USE, HS CODE: 63079090, MANUFACTURER: NAM ANH, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHẨU TRANG KHÁNG KHUẨN KHÔNG DỆT#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
64031990
产品标签
sneaker
产品描述
SYNTHETIC PLASTIC SHOES, NO BRAND, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: HONG QUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔI GIÀY#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
58021900
产品标签
woven terry fabrics of cotton
产品描述
TOWEL, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÁI KHĂN VẢI#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
39261000
产品标签
supplies of plastics
产品描述
STEEL COMPASS, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY COMPA#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
2
HS编码
92029000
产品标签
string musical instruments
产品描述
WOOD GUITAR, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY ĐÀN GỖ MỚI#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
产品描述
PLASTIC STICKER, BRAND: WATSONS, PACKAGED BY PLASTIC BAG, USED FOR BODYCARE, MANUFACTURER: QUINGDAO- ORIGINAL: CHINA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
0.5
HS编码
96031010
产品标签
floor mat,glass,brooms
产品描述
PLASTIC BRUSH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÀN CHẢI ĐÁNH RĂNG#&VN
交易日期
2021/05/13
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
nguyen bao long
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1
HS编码
82121000
产品标签
razors
产品描述
PLASTIC RAZOR, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DAO CẠO RÂU#&VN
nguyen bao long是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-05-13,nguyen bao long共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从nguyen bao long的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出nguyen bao long在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。