产品描述
BOOK, 100% NEW, PUBLISHER: THỂ THAO VÀ DU LỊCH + U23 NHỮNG CHUYỆN CHƯA KỂ 1 CUỐN + BÃO LỬA U23 1 CUỐN#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chun hsin ho
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
6
HS编码
11031990
产品标签
cereal
产品描述
DRIED CEREAL NUTS, WEIGHT: 600G/BOX, 2 BOX, PN NUMBER: 210361574640, IT IS PACKAGED BY PLASTIC BAG, HEAT AT 30C, MANUFACTURER: HONG AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HẠT NGŨ CỐC SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chun hsin ho
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
18
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
STEEL TRAY, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KHAY INOX#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chun hsin ho
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
200
HS编码
92029000
产品标签
string musical instruments
产品描述
GUITAR, SIZE: 110*45*15CM, 100% NEW, MATERIAL BY PLASTIC & STAINLESS STEEL, 100% NEW, MANUFACTURER: HDRADIO, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY ĐÀN GUITAR#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chun hsin ho
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
4
HS编码
61046900
产品标签
women's trousers
产品描述
TROUSER, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: TU NGAN GARMENT, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN TÂY#&VN
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
chun hsin ho
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
——
金额
28
HS编码
33049920
产品标签
candy
产品描述
WHITE FACE CREAM, BRAND: SNAIL, SIZE: 200G/BOX, MANUFACTURER: KOSE CORPORATION- 3-6-2 NIHONBASHI, CHUO-KU, TOKYO 103-8251, JAPAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: KEM DƯỠNG DA MẶT#&JP