供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
alivia nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
5
HS编码
71171990
产品标签
fake jewelry
产品描述
STEEL SHIRT-BROOCH, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÀI ÁO BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
alivia nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
8
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
EYE SHADOW, BRAND: MOI, CBSP: 002150/20/CBSP/HCM, SIZE: 50G/BOX, MANUFACTURER: MOI COSMETIC, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: PHẤN MẮT#&VN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
alivia nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
30
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
NEUGLOW PREMIUM WHITE, BRAND: CIPEX, CBSP: 000701/18/CBSP-HCM, SIZE: 350G/BOX, MANUFACTURER: SCITECH SPECIALITIES PVT. LTD- INDIA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: VIÊN UỐNG DƯỠNG TRẮNG DA#&IN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
alivia nails
出口港
vnzzz vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
19
HS编码
61071100
产品标签
men's underpants
产品描述
UNDERWEAR, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: QUẦN LÓT#&VN
交易日期
2021/05/26
提单编号
——
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
alivia nails