供应商
trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
采购商
lne paris
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1189.797
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHUẨN KHỐI LƯỢNG CẤP CHÍNH XÁC E1 LOẠI 5KG- WEIGHT STANDARD CLASS E1- 5 KG- ZWIEBEL- S/N NO. 08483T11KL- ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
采购商
lne paris
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
832.858
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHUẨN KHỐI LƯỢNG CẤP CHÍNH XÁC E1 LOẠI 2KG- WEIGHT STANDARD CLASS E1- 2 KG- ZWIEBEL- BP50002-F67700 SAVERNE- S/N NO. GIL21103524/2- ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
采购商
lne paris
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
832.858
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHUẨN KHỐI LƯỢNG CẤP CHÍNH XÁC E1 LOẠI 2KG- WEIGHT STANDARD CLASS E1- 2 KG- ZWIEBEL- BP50002-F67700 SAVERNE- S/N NO. GIL21103524/3- ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR
交易日期
2021/05/19
提单编号
——
供应商
trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3
采购商
lne paris
出口港
ho chi minh airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
594.899
HS编码
38220090
产品标签
laboratory reagents,estradiol
产品描述
CHUẨN KHỐI LƯỢNG CẤP CHÍNH XÁC E1 LOẠI 1KG- WEIGHT STANDARD CLASS E1- 1 KG- ZWIEBEL- BP50002-F67700 SAVERNE- S/N NO. GIL21103524/1- ĐÃ QUA SỬ DỤNG#&FR