供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
2
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
CHĂN EM BÉ, KÍCH THƯỚC: 105 X 145 CM, KHỐI LƯỢNG: 1000 G/CÁI, NHÀ SX: THANH THỦY#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
2
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG HỖ TRỢ LỢI SỮA, TĂNG TIẾT SỮA, 300 ML / HỘP , 1 HỘP GỒM : 30 GÓI 10 ML, SỐ DKSP : 8438/2021/DKSP , NHÀ SX: HAPI VIỆT NAM, NSX: 06/10/2021, HSD: 05/10/2024#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
2
HS编码
30049059
产品标签
medicaments of chinese type
产品描述
TINH DẦU THẢO DƯỢC, 25 ML/ HỘP, SỐ GP : 10570/21/CBMP-HN, NHÀ SX: HAPI VIỆT NAM, NSX: 25/09/2021, HSD: 25/09/2024#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
0.5
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
BA LÔ CHO CHÚ CƯNG, CHẤT LIỆU: COTTON, KÍCH THƯỚC: 15 X 10 CM, 200 G/ PCS, NHÀ SX: PETMART#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
20
HS编码
84244190
产品标签
agricultural knapsack electric sprayer
产品描述
MÁY XĂM NHỎ CẦM TAY KHÔNG PIN, 300 G/CÁI, KÍCH THƯỚC : 3 X 18 CM , NHÀ SX: GIANG TRÚC#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
39
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THẢO MỘC HỖ TRỢ GIẢM CÂN, 300 G/ HỘP, 1 HỘP GỒM 30 VIÊN, SỐ DKSP : 1665/2021/DKSP , NHÀ SX: SLIMMING CARE VN, NSX: 13/10/2021, HSD: 12/10/2024#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
24
HS编码
62045990
产品标签
girls' skirts
产品描述
ĐẦM NỮ, CHẤT LIỆU: COTTON, 400 G/CÁI, NHÀ SX: MOM & BABY HOUSE#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
5
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
SERUM HA CĂN BÓNG DƯỠNG ẨM, 20 ML/ HỘP,GP 52771/17/CBMP-QLD, NSX: LAVISH H BABY, NK PP: CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂN HUYỀN PHÁT, NSX: 20/07/2020, HSD: 20/07/2022#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
15
HS编码
33049990
产品标签
mask
产品描述
DẦU GỘI PHỤC HỒI DA ĐẦU, 400 ML/HỘP , SỐ GP : 154843/21/CBMP-QLD , NHÀ SX: WEILAIYA, , NK VÀ PP: WONDER UNION, NSX: 17/02/2021, HSD: 17/02/2024#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
2
HS编码
42029990
产品标签
cardboard container
产品描述
TÚI THƠM, CHẤT LIỆU: COTTON, KÍCH THƯỚC: 8 X 10 CM, 50 G/ TÚI, NHÀ SX: ANFAM VIỆT NAM#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
83other
金额
0.4
HS编码
63079090
产品标签
shoe
产品描述
DÂY CỘT TÓC, KÍCH THƯỚC: 5 CM, CHẤT LIỆU: NHỰA, 50 G/CÁI , NHÀ SX: S FASHION#&VN
交易日期
2021/12/18
提单编号
9863737030
供应商
công ty tnhh vận tải&chuyển phát nhanh tốc độ việt
采购商
ms kathy nguyen