产品描述
FLOW MERTER- BỘ PHẬN ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC CỦA BỒN CẤP NƯỚC VÀ KHÍ BẰNG THÉP THUỘC MỤC HÀNG SỐ 11 TỜ KHAI 102478533622 NGÀY 12/02/2019. TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM#&CN
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
FLOW MERTER- BỘ PHẬN ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC CỦA BỒN CẤP NƯỚC VÀ KHÍ BẰNG THÉP THUỘC MỤC HÀNG SỐ 11 TỜ KHAI 102478533622 NGÀY 12/02/2019. TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM#&CN
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
27
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
FLOW MERTER- BỘ PHẬN ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC CỦA BỒN CẤP NƯỚC VÀ KHÍ BẰNG THÉP THUỘC MỤC HÀNG SỐ 11 TỜ KHAI 102478533622 NGÀY 12/02/2019. TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM#&CN
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
843.66
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM NGHIỆM DÒNG ĐIỆN CHẠM, MODEL: TC051001, HIỆU: ELEXPOLYTECH, ĐIỆN ÁP: 220V-15A THUỘC MỤC HÀNG SỐ 1 TỜ KHAI 102430813552 (09/01/2019) .TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM #&KR
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
1700
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
BÚA LÒ XO KIỂM TRA ĐỘ BỀN CỦA CHẤT LIỆU BỌC SẢN PHẨM ĐIỆN ÁP CAO NGUY HIỂM,HIỆU SCM TECHNOLOGY LỰC 2J 0.05 J THUỘC MỤC16 TK 102431914061(09/01/2019).TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1NĂM#&KR
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
3599.62
HS编码
82052000
产品标签
hammers
产品描述
BÚA LÒ XO MODEL: EH0310-M5, CHẤT LIỆU INOX DÙNG ĐỂ TẠO LỰC TÁC ĐỘNG LÊN SẢN PHẨM KIỂM TRA, KT:PHI 50*250MM THUỘC MỤC HÀNG 2 TK 102596832441(19/04/2019).TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM#&KR
交易日期
2021/05/21
提单编号
——
供应商
công ty cổ phần dt&c vina
采购商
dt&c
出口港
noi bai airport vn
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
——
金额
9
HS编码
73101099
产品标签
tank
产品描述
FLOW MERTER-BỘ PHẬN ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC CỦA BỒN CẤP NƯỚC VÀ KHÍ BẰNG THÉP THUỘC MỤC HÀNG SỐ 11 TỜ KHAI 102478533622 NGÀY 12/02/2019. TẠM XUẤT ĐỂ HIỆU CHUẨN TRONG THỜI GIAN 1 NĂM#&CN