供应商
ddt store co kerry logistics
采购商
triohms corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Philippines
重量
0.9kg
金额
252.09
HS编码
95030099000
产品标签
pc,vinyl figure
产品描述
1 PCE OF VINYL FIGURE
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
4312
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC -ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 12X2.5MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV- XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
3866
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 4X6MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV- XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
12394
HS编码
产品标签
——
产品描述
CÁP BẰNG ĐỒNG CHƯA CÁCH ĐIỆN (D= 14,7MM) - BARE COPPER CONDUCTOR 125MM2; XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
6692
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC - ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 4X6MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV - XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
13776.4
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC ELECTRIC CABLE CU/PVC - 1X125MM2 (GREEN) - 0.6/1KV- XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
4940
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 12X2.5MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV- XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
5840
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC -ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 2X10MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV - XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/10
提单编号
122100012912088
供应商
thipha cables
采购商
triohms corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7558other
金额
2142.8
HS编码
产品标签
——
产品描述
DÂY CÁP ĐIỆN BẰNG ĐỒNG CÓ VỎ BỌC PLASTIC -ELECTRIC CABLE CUT/XLPE/CTS/PVC - 4X3.5MM2 (TINNED COPPER) - 0.6/1KV- XUẤT XỨ: VIỆT NAM, NHÃN HIỆU "THIPHA CABLE". HÀNG MỚI 100%#&VN