供应商
happyglobal vietnam group.,jsc
采购商
daein systems
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
215other
金额
2487
HS编码
84361010
产品标签
jigging sieve,blender
产品描述
MÁY TRỘN,DÙNG ĐỂ TRỘN ĐỀU BỘT LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MODEL: TNI50-02, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 3 KW,NHÀ SX: BÌNH QUÂN,NĂM SX:2021,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013051463
供应商
happyglobal vietnam group.,jsc
采购商
daein systems
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1777other
金额
7348
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY ĐÙN VIÊN HỖN HỢP,DÙNG TẠO VIÊN THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MODEL: ĐVHH-01, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 15 KW,NHÀ SX: BÌNH QUÂN,NĂM SX:2021,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013051463
供应商
happyglobal vietnam group.,jsc
采购商
daein systems
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1777other
金额
1100
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY TRỘN,DÙNG ĐỂ TRỘN ĐỀU BỘT LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MODEL: TN50-01, ĐIỆN ÁP 220V, CÔNG SUẤT 3 KW,NHÀ SX: BÌNH QUÂN,NĂM SX:2021,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013051463
供应商
happyglobal vietnam group.,jsc
采购商
daein systems
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1777other
金额
1707
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY NGHIỀN BỘT MỊN,DÙNG ĐỂ LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MODEL: NMI300-06, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 7.5 KW,NHÀ SX: BÌNH QUÂN,NĂM SX:2021,HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/06/16
提单编号
122100013051463
供应商
happyglobal vietnam group.,jsc
采购商
daein systems
出口港
cang hai phong
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1777other
金额
1082
HS编码
产品标签
——
产品描述
MÁY NGHIỀN,DÙNG ĐỂ NGHIỀN NGUYÊN LIỆU THÀNH BỘT LÀM THỨC ĂN CHĂN NUÔI, MODEL: MNBT14-03, ĐIỆN ÁP 380V, CÔNG SUẤT 7.5 KW,NHÀ SX: BÌNH QUÂN,NĂM SX:2021,HÀNG MỚI 100%#&VN