供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
62313.6
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
Unbranded kitchen cabinet set, with product label made of plywood + MDF and Birch wood (scientific name: Betula). QC: (11.069mx 2.324mx 0.61m) 1 set = 17 assembled cabinets. 1 set = 8 lower cabinets + 9 upper cabinets. 100% new#&VN
交易日期
2023/12/29
提单编号
——
供应商
lux quartz vietnam co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2270
HS编码
68109900
产品标签
cement,concrete
产品描述
LQ 52-2#&LIGHT GRAY POLISHED ARTIFICIAL QUARTZ STONE SLAB LQ 52. STONE CUT TO 2CM THICKNESS (100% NEW PRODUCT)#&VN
交易日期
2023/11/17
提单编号
122300026651416
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
ho chi minh
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1800
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
UNBRANDED, BRANDED KITCHEN CABINET SET MADE OF PLYWOOD + MDF. QC: (11,069M X 2,324M X 0.61M) 1 SET = 17 ASSEMBLED CABINETS. 1 SET = 8 LOWER CABINETS + 9 UPPER CABINETS. 100% NEW#&VN
交易日期
2023/10/14
提单编号
122300025661069
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
62453.6
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
UNBRANDED, BRANDED KITCHEN CABINET SET MADE OF PLYWOOD + MDF AND BIRCH WOOD (SCIENTIFIC NAME: BETULA). QC: (11,069M X 2,324M X 0.61M) 1 SET = 17 ASSEMBLED CABINETS. 1 SET = 8 LOWER CABINETS + 9 UPPER CABINETS. 100% NEW#&VN
交易日期
2023/07/11
提单编号
122300022945592
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
62313.6
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
UNBRANDED KITCHEN CABINETS, LABELED WITH PLYWOOD (PLYWOOD) + MDF AND BIRCH WOOD (SCIENTIFIC NAME: BETULA). QC: (11,069MX 2,324MX 0.61M) 1 SET = 17 ASSEMBLY CABINETS. 1 SET = 8 LOWER CABINETS + 9 UPPER CABINETS. 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/25
提单编号
122300020854191
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
66810
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
UNBRANDED KITCHEN CABINETS, LABELED WITH PLYWOOD (PLYWOOD) + MDF AND BIRCH WOOD (SCIENTIFIC NAME: BETULA). QC: (10.807MX 2,324MX 0.61M) 1 SET = 17 ASSEMBLY CABINETS. 1 SET = 7 LOWER CABINETS + 10 UPPER CABINETS. 100% NEW#&VN
交易日期
2023/04/25
提单编号
——
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23507.5
金额
66810
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HÓA BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) + MDF VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/29
提单编号
——
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
23507.5
金额
66810
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP KHÔNG NHÃN HIỆU, CÓ NHÃN HÀNG HÓA BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) + MDF VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN @
交易日期
2023/03/29
提单编号
122300020116250
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
66810
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
UNBRANDED KITCHEN CABINETS, LABELED WITH PLYWOOD (PLYWOOD) + MDF AND BIRCH WOOD (SCIENTIFIC NAME: BETULA). QC: (10.807MX 2,324MX 0.61M) 1 SET = 17 ASSEMBLY CABINETS. 1 SET = 7 LOWER CABINETS + 10 UPPER CABINETS. 100% NEW#&VN
交易日期
2022/06/06
提单编号
122200017827904
供应商
vietcollection development co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
——
进口港
los angeles ca us
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
1909other
金额
11999.964
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
CÁNH CỬA TỦ BẾP BẰNG VÁN MDF VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (0,152-1,054M X 0,217-0,914M X 0,019M). 1 BỘ GỒM: ĐỐ CỬA BẰNG GỖ BIRCH, PANO BẰNG MDF, 2 BẢN LỀ BẰNG THÉP. HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2021/10/26
提单编号
122100016054290
供应商
vcd co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
3923.01other
金额
8260.1
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN MFC VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/19
提单编号
122100015859609
供应商
vcd co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8488.56other
金额
19824.24
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN MFC VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/10/15
提单编号
122100015795586
供应商
vcd co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
7781.18other
金额
18172.22
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN MFC VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,221000147e+14
供应商
vcd co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8443.04other
金额
21476.26
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN MFC VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/08/21
提单编号
1,2210001471e+14
供应商
vcd co.ltd.
采购商
boxabl inc.
出口港
tnhh xnk tay nam
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
8443.04other
金额
21476.26
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN MFC VÀ GỖ BIRCH (TÊN KHOA HỌC: BETULA). QC: (10,807M X 2,324M X 0,61M) 1 BỘ = 17 TỦ RÁP. 1 BỘ = 7 TỦ DƯỚI + 10 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN