产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁP ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ TRÀM. QC: (15,440M X 2,362M X 0,635M) 1 BỘ = 20 TỦ RÁP. 1 BỘ = 14 TỦ DƯỚI + 6 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017835237
供应商
vcd co.ltd.
采购商
newport pacific cabinets inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
9785.97other
金额
25344
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ SỒI (TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). QC: (14,606M X 2,438M X 0,61M) 1 BỘ = 21 TỦ RÁP. 1 BỘ = 14 TỦ DƯỚI + 7 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/28
提单编号
122100017835237
供应商
vcd co.ltd.
采购商
newport pacific cabinets inc.
出口港
cong ty cp phuc long
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
United States
重量
9785.97other
金额
25344
HS编码
94034000
产品标签
kitchen furniture
产品描述
BỘ TỦ BẾP BẰNG VÁN ÉP (PLYWOOD) VÀ GỖ SỒI (TÊN KHOA HỌC: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). QC: (14,606M X 2,438M X 0,61M) 1 BỘ = 21 TỦ RÁP. 1 BỘ = 14 TỦ DƯỚI + 7 TỦ TRÊN. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10395other
金额
5298.31
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK - CHAIR. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
10395other
金额
30687.93
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ KÊ TI VI BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - ENTERTAINMENT CABINET. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10395other
金额
3055
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ ĐẦU GIƯỜNG BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - BEDSIDE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10395other
金额
8449.45
HS编码
94036090
产品标签
wood furniture,laminated wood salon table
产品描述
BÀN TRÀ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURE BY OAK - TEA TABLE. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
10395other
金额
5030.1
HS编码
94035000
产品标签
plastic table
产品描述
NỘI THẤT PHÒNG NGỦ. TỦ NGĂN KÉO BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK FOR BEDROOM - DRAWER CABINET. MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/21
提单编号
122100017627778
供应商
vcd co.ltd.
采购商
totem road pvt ltd.
出口港
cang cont spitc
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Australia
重量
10395other
金额
5298.31
HS编码
94016990
产品标签
wooden frame chair
产品描述
GHẾ BẰNG GỖ SỒI (TÊN KH: QUERCUS ROBUR / QUERCUS PETRAEA). WOODEN FURNITURES BY OAK - CHAIR. MỚI 100%#&VN