以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-06-28共计45笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是vuong le uyen公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
0.5
HS编码
39231090
产品标签
plastic case
产品描述
PLASTIC BOX, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: HỘP NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
2
HS编码
82142000
产品标签
manicure,pedicure sets
产品描述
STEEL CLAMP, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY KẸP BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
3
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL BAR, SIZE: 10CM, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: THANH INOX#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
1
HS编码
82130000
产品标签
scissors,tailors' shears
产品描述
STEEL CUTTER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY CẮT KÍNH#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
1.5
HS编码
96151900
产品标签
combs,hair-slides
产品描述
STEEL FILTER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY LƯỢC BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
2
HS编码
74181010
产品标签
pot scourers,polishing pads
产品描述
KITCHEN PAD, 100% COTTON, WOVEN, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG LÓT NỒI BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
2
HS编码
69111000
产品标签
mirror
产品描述
PORCELAIN PLATE, SIZE: 15*10CM, 100% NEW, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: MINH LONG, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DĨA SỨ#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
36
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
T-SHIRT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: NHUT YEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ÁO THUN#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
20
HS编码
30051090
产品标签
steam sterilization indicator,first aid bandage
产品描述
FABRIC STICKER, USED FOR BODY CARE, MANUFACTURER: SHENG GHUN TANG, TAIWAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: MIẾNG DÁN ECOSIOP#&TW
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
5.2
HS编码
07139090
产品标签
dried leguminous vegetables
产品描述
DRIED CABBAGE, NET: 1KG/BAG, 1 BAG, PN NUMBER: 2103655476471, MANUFACTURER: NHA AN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CẢI SẤY KHÔ#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
2
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
PLASTIC MUG, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CA NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
0.5
HS编码
59061000
产品标签
textile insulation tape
产品描述
PLASTIC TAPE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CUỘN BĂNG KEO NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
2
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
PLASTIC BOTTLE, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH NHỰA#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
0.5
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL TONG, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HUNUFA, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY GẮP THỰC PHẨM BẰNG INOX#&VN
交易日期
2021/06/28
提单编号
521693086170
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
vuong le uyen
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
49other
金额
4
HS编码
49100000
产品标签
calendar
产品描述
PLASTIC DECAL, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DECAL DÁN MÓNG#&VN
vuong le uyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-06-28,vuong le uyen共有45笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从vuong le uyen的45笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出vuong le uyen在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。