以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-06共计32笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是hoang gia minh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
25
HS编码
71171910
产品标签
brass,epoxy resin
产品描述
STONE ROSARY, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XÂU CHUỖI BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
产品描述
SUIT, NO BRAND, 100% COTTON, WOVEN, WOMEN, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: HONG QUYEN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BỘ QUẦN ÁO#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
WOOD ANCESTRAL TABLET (SIZE: 46*21 CM), USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÀI VỊ BẰNG GỖ TRÀM#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
25
HS编码
71171910
产品标签
brass,epoxy resin
产品描述
STONE ROSARY, USED FOR FASHION, MANUFACTURER: QUYNH ANH TUAN - 120 LE MINH XUAN, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: XÂU CHUỖI BỘT ĐÁ#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
产品描述
STEEL LOTUS TEA, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CẶP LIÊN HOA 9 BÔNG 50CM/CHÂN#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
tti inc.
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
64other
金额
25
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
CENSER, MATERIAL BY STEEL AND PORCELAIN, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LƯ HƯƠNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
tti inc.
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
64other
金额
40
HS编码
59061000
产品标签
textile insulation tape
产品描述
STEEL CUP , USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LY NƯỚC#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
STEEL FLOWER VASE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH BÔNG BẰNG ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
STEEL DISH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DĨA ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
09012120
产品标签
roasted coffee
产品描述
STEEL FLOWER VASE, USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: BÌNH BÔNG BẰNG ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
tti inc.
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
39269059
产品标签
led
产品描述
STEEL DISH, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: DĨA ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
tti inc.
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
64other
金额
15
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
STEEL CENSER, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LƯ HƯƠNG BẰNG ĐỒNG#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
tti inc.
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
——
重量
64other
金额
60
HS编码
59061000
产品标签
textile insulation tape
产品描述
STEEL CUP (SIZE: 7*9 CM), USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: LY NƯỚC#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
20
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
WOOD STOOL (SIZE: 28*15*26 CM), USED FOR DECORATION, MANUFACTURER: DUC THI QUAN, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: ĐÔN GỖ TRANG TRÍ#&VN
交易日期
2021/12/06
提单编号
775366364031
供应商
công ty tnhh thương mại dịch vụ t.t quốc tế
采购商
hoang gia minh
出口港
vnzzz
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
——
重量
64other
金额
30
HS编码
94039090
产品标签
crib,end table
产品描述
WOOD COAT STAND, USED FOR HOUSEHOLD, MANUFACTURER: HONG HA - 50 TRAN MAI NINH, TAN BINH DIST, HCMC, VIET NAM, TÊN HÀNG TIẾNG VIỆT: CÂY TREO QUẦN ÁO BẰNG GỖ TRÀM#&VN
hoang gia minh是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-06,hoang gia minh共有32笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从hoang gia minh的32笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出hoang gia minh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。