以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-11-02共计36笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
20213647022780268.51
2022000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
377.504
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO THUN NAM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, MÃ HÀNG: 4987690564, NSX: FUSION, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
551.605
HS编码
62045300
产品标签
women's woven skirts
产品描述
VÁY NỮ 100% POLYESTER, MÃ HÀNG 567844325, NSX: FUSION, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
68.951
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
QUẦN SỊP NAM , MẶC TRONG, MÃ HÀNG 417854923, NSX: GUNZE CO.LTD, CHẤT LIỆU 90% RAYON, 10% POLYURETHANE, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
68.951
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
QUẦN SỊP NAM , MẶC TRONG, MÃ HÀNG 417854923, NSX: GUNZE CO.LTD, CHẤT LIỆU 90% RAYON, 10% POLYURETHANE, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
336.134
HS编码
48030030
产品标签
paper,tissue paper
产品描述
GIẤY THẤM DẦU, KHÔNG TẨM MỸ PHẨM, 250 TỜ/BAG, NSX: DAISO. HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
377.504
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO THUN NAM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, MÃ HÀNG: 4987690564, NSX: FUSION, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
336.134
HS编码
48030030
产品标签
paper,tissue paper
产品描述
GIẤY THẤM DẦU, KHÔNG TẨM MỸ PHẨM, 250 TỜ/BAG, NSX: DAISO. HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/11/02
提单编号
oneyngob26754300
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
19591.61other
金额
551.605
HS编码
62045300
产品标签
women's woven skirts
产品描述
VÁY NỮ 100% POLYESTER, MÃ HÀNG 567844325, NSX: FUSION, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/10/21
提单编号
eglv020100497726
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
22398.6other
金额
108.813
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
QUẦN DÀI NAM (QUẦN BODY NAM),MÃ HÀNG 423651752, NHÀ SX: GUNZE CO.LTD,CHẤT LIỆU 35% ACRYLIC, 30% NYLON, 30% RAYON, 5% POLYURETHANE,HÀN...
展开
交易日期
2021/10/20
提单编号
008bx45650
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
yokohama kanagawa
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
26200.4other
金额
69.641
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
QUẦN SỊP NAM , MẶC TRONG, MÃ HÀNG 417854923, NHÀ SX : GUNZE CO.LTD, CHẤT LIỆU 90% RAYON, 10% POLYURETHANE, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/20
提单编号
exp07272101
供应商
mizumoto trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
osaka osaka
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21335.42other
金额
——
HS编码
95065900
产品标签
badminton
产品描述
VỢT CẦU LÔNG, KHUNG BẰNG KIM LOẠI, DÀI 665MM, MÃ HÀNG 356783909, NSX : YONEX. HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/20
提单编号
exp07272101
供应商
mizumoto trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
osaka osaka
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21335.42other
金额
——
HS编码
95069990
产品标签
golf,outdoor game supplies
产品描述
VÁN TRƯỢT TRẺ EM BẰNG NHỰA CỨNG, BÁNH XE BẰNG NHỰA, KÍCH THƯỚC (60-80 X 14-20)CM, MÃ HÀNG 456734672. NSX : RAYZ ALTER, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/20
提单编号
exp07272101
供应商
mizumoto trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
osaka osaka
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21335.42other
金额
——
HS编码
61091010
产品标签
t-shirt,dress,cotton
产品描述
ÁO THUN NAM, CHẤT LIỆU 100% COTTON, MÃ HÀNG: 4987690564, NSX : FUSION, MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/20
提单编号
exp07272101
供应商
mizumoto trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
出口港
osaka osaka
进口港
icd transimex sg
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
21335.42other
金额
——
HS编码
61071900
产品标签
underpants
产品描述
QUẦN SỊP NAM , MẶC TRONG, MÃ HÀNG 417854923, NSX : GUNZE CO.LTD, CHẤT LIỆU 90% RAYON, 10% POLYURETHANE, HÀNG MỚI 100% ...
展开
交易日期
2021/08/20
提单编号
exp07272101
供应商
mizumoto trading co.ltd.
采购商
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát
công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-11-02,công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát共有36笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát的36笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出công ty tnhh phát triển thương mại xuất nhập khẩu tiến phát在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。