【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
活跃值76
japan采供商,最后一笔交易日期是
2024-11-27
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-11-27共计2833笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是tomoni logistics co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
287
310855
504426
- 2024
156
403279
102000
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
71332.44
-
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Orihiro Glucosamine 900, UNK = 1 Lọ 900 viên nén (250mg+- 7,5%)/viên), hỗ trợ giảm đau xương khớp, SCB: 982...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
11019.61
-
HS编码
29012990
产品标签
unsaturated acyclic hydrocarbons
-
产品描述
Thực phẩm bvsk Orihiro Deep Sea Shark extract capsule moral purpose.UNK=1 Lọ 440mg x 360 viên nang/lọ/hộp. giúp chống oxy hóa cho ng ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2923.332
-
HS编码
1211909810
产品标签
——
-
产品描述
Trà diếp cá, hiệu Orihiro, thành phần 100% lá diếp cá khô đã qua quá trình chế biến xử lý nhiệt, UNK = 1 túi 180g [(3g x 20 túi lọc) ...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
6407.48
-
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
-
产品描述
Trà Orihiro Night Diet tea, tp: trà Rooibos, cỏ Senna, cỏ ngọt, bột gừng v.v, đã qua qúa trình chế biến xử lý nhiệt,UNK= 1 túi PE 40g...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
34288.272
-
HS编码
15042090
产品标签
fish oil
-
产品描述
TPBVSK dầu cá đã tinh chế Orihiro Fish Oil, chưa thay đổi về mặt hóa học, chứa Omega 3 (EPA,DHA),dạng lỏng,UNK= 180 viên nang/lọ/hộp,...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17306.12544
-
HS编码
1211909810
产品标签
——
-
产品描述
Trà lá ổi, hiệu Orihiro, thành phần 100% lá ổi khô đã qua quá trình chế biến xử lý nhiệt, Quy cách: UNK = 1 túi PE 120g [(2g x 20 túi...
展开
-
交易日期
2024/11/27
提单编号
106753127722
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
35902.224
-
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
Tpbvsk Orihiro New Oyster Extract, UNK=1 Hộp 66g ((550mg/viên nén +- 7,5%)x120viên/lọ thủy tinh),hỗ trợ tăng cường sinh lý nam, SCB: ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18357.888
-
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
Thực phẩm bvsk Orihiro Nattokinase capsules, UNK = 1 Hộp ((350mg/viên nang +- 7,5%)x60 viên/lọ thủy tinh), hỗ trợ giảm nguy cơ huyết ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2810.19768
-
HS编码
21012090
产品标签
concentrated tea
-
产品描述
Trà Genpi, hiệu Orihiro,t.phần: Ô long,Phổ Nhĩ, Habu, lá Đỗ trọng, Bo bo nếp,...đã qua q.trình chế biến xử lý nhiệt,UNK = 1 túi180g [...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
2989.572
-
HS编码
1211909810
产品标签
——
-
产品描述
Trà diếp cá, hiệu Orihiro, thành phần 100% lá diếp cá khô đã qua quá trình chế biến xử lý nhiệt, UNK = 1 túi 180g [(3g x 20 túi lọc) ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
17937.432
-
HS编码
1211909810
产品标签
——
-
产品描述
Trà lá ổi, hiệu Orihiro, thành phần 100% lá ổi khô đã qua quá trình chế biến xử lý nhiệt, Quy cách: UNK = 1 túi PE 120g [(2g x 20 túi...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
55927.444
-
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Orihiro Glucosamine 900, UNK = 1 Lọ 900 viên nén (250mg+- 7,5%)/viên), hỗ trợ và giảm đau xương khớp, SCB: ...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
18357.888
-
HS编码
21069072
产品标签
seal oil capsule
-
产品描述
Thực phẩm bvsk Orihiro New Oyster Extract, UNK=1 Hộp 66g ((550mg/viên nén +- 7,5%)x120viên/lọ thủy tinh),hỗ trợ tăng cường sinh lý na...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
15777.034
-
HS编码
29012990
产品标签
unsaturated acyclic hydrocarbons
-
产品描述
Thực phẩm bvsk Orihiro Deep Sea Shark extract capsule moral purpose. UNK=1 Lọ 440mg x 360 viên nang/lọ/hộp. giúp chống oxy hóa dùng c...
展开
-
交易日期
2024/10/29
提单编号
106681116512
-
供应商
tomoni logistics co.ltd.
采购商
công ty tnhh thương mại egao việt nam
-
出口港
——
进口港
——
-
供应区
Japan
采购区
Vietnam
-
重量
——
金额
8766.312
-
HS编码
15042090
产品标签
fish oil
-
产品描述
TPBVSK dầu cá đã tinh chế Orihiro Fish Oil, chưa thay đổi về mặt hóa học, chứa Omega 3 (EPA,DHA),dạng lỏng,UNK= 180 viên nang/lọ/hộp,...
展开
+查阅全部
采供产品
-
seal oil capsule
195
19.92%
>
-
valve
86
8.78%
>
-
ceramic sinks
50
5.11%
>
-
wash basins
50
5.11%
>
-
alcohol polyethylene sulfate sodium
41
4.19%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
21069072
185
18.9%
>
-
84818050
81
8.27%
>
-
34029013
41
4.19%
>
-
84213920
37
3.78%
>
-
12119098
35
3.58%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
2547
97.47%
>
-
other
66
2.53%
>
港口统计
-
yokohama kanagawa jp
1308
50.06%
>
-
yokohama kanagawa
316
12.09%
>
-
tokyo tokyo jp
182
6.97%
>
-
narita apt tokyo
131
5.01%
>
-
tokyo tokyo
57
2.18%
>
+查阅全部
tomoni logistics co.ltd.是一家
其他供应商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-11-27,tomoni logistics co.ltd.共有2833笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从tomoni logistics co.ltd.的2833笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出tomoni logistics co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像 |
职位 |
邮箱 |
 |
Marketing supervisor |
shan@maxzone.com |
 |
Mis analyst |
wan-ting.chiu@maxzone.com |
 |
System Specialist |
david.prado@maxzone.com |
 |
Production Planner |
ana_richardson-nova@southwire.com |
体验查询公司雇员职位、邮箱