HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
BƯU THIẾP MAROU DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ, KÍCH THƯỚC 18X12X0.1(CM). HÀNG MỚI 100%. THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HÀNG MẪU#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
165
HS编码
18010000
产品标签
cocoa beans
产品描述
HẠT CACAO NIBS ĐÃ RANG, NGHIỀN NHỎ, LOẠI 160G/TIN, HÀNG MỚI 100%.THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. #&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
538.2
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 80G ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
201.6
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 60G ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
——
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 24G.HÀNG MẪU ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
150
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 24G ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
50
HS编码
18050000
产品标签
cocoa powder
产品描述
BỘT CACAO LOẠI 250G/LON . CACAO POWDER - TYPE 250G. HÀNG MỚI 100%.THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. #&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
——
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
ĐAI GIẤY DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ ( HÀNG MỚI 100%). KÍCH THƯỚC14.5X4X0.1(CM)THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HÀNG MẪU#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
263.25
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 24G ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
——
HS编码
48195000
产品标签
record sleeves,packing containers
产品描述
TỜ RƠI TIẾNG ANH MAROU SIZE 10X20X0.1(CM) DÙNG ĐỂ TRANG TRÍ. NỘI DUNG GIỚI THIỆU VỀ HẠT CACAO. HÀNG MỚI 100%. THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HÀNG MẪU#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
324
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 80G ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
——
HS编码
46021190
产品标签
basketry
产品描述
KỆ TRƯNG BÀY BẰNG TRE 1 TẦNG KÍCH THƯỚC 27.5X14X15.5 ( HÀNG MỚI 100%). HÀNG MẪU#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
240
HS编码
18010000
产品标签
cocoa beans
产品描述
HẠT CACAO NIBS ĐÃ RANG, NGHIỀN NHỎ, LOẠI 1KG/BAG, HÀNG MỚI 100%.THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. #&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
——
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 4G 100PCS/BOX. ( HÀNG MỚI 100%), HÀNG MẪU.THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN
交易日期
2021/08/09
提单编号
1,2210001446e+14
供应商
marou chocolate co.ltd.
采购商
casatec ltd.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
123.7other
金额
420
HS编码
18063200
产品标签
cocoa product
产品描述
KẸO SÔ CÔ LA ĐEN ( KHÔNG CHỨA SỮA) LOẠI 4G 20PCS/BOX. ( HÀNG MỚI 100%).THƯƠNG HIỆU MAROU. NSX: CÔNG TY TNHH SÔ CÔ LA MAROU. HSD:03/2023#&VN