产品描述
THẺ ĐIỆN TỬ ĐO ĐẶC TÍNH QUANG HỌC (9671082:AWP_M0904-GAH-15_4CH_NORMAL (4CH, BE-CU-DIA 20, 8PIN, CONNECTOR, ANGLE108, CONTACT10, T/L-625UM)) , THUỘC TKN 103566288600/A12, DÒNG HÀNG 4, MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
sscvn
采购商
kei&sp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
326.31
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
THẺ ĐIỆN TỬ ĐO ĐẶC TÍNH QUANG HỌC (9670993:AWP_Y1010-EB_4CH_ESD_KELVIN (4CH, BE-CU-DIA 200, 16PIN, CONNECTOR 16, ANGLE108, CONTACT10, T/L-625UM)), THUỘC TKN 103654980000/A12,DÒNG HÀNG 3, MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
sscvn
采购商
kei&sp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
151.01
HS编码
90314990
产品标签
optical instrument
产品描述
THẺ ĐIỆN TỬ ĐO ĐẶC TÍNH QUANG HỌC (9670795:AWP_A1476_2F_4CH_NORMAL (4CH, BE-CU-DIA 20, 8PIN, CONNECTOR, ANGLE108, CONTACT10, T/L-625UM)), THUỘC TKN 103654980000/A12, DÒNG HÀNG 2, HÀNG MỚI 100%#&KR
交易日期
2021/08/28
提单编号
1,2210001486e+14
供应商
sscvn
采购商
kei&sp
出口港
ha noi
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
1other
金额
1500
HS编码
84804900
产品标签
moulds for metal′metal carbides
产品描述
KHUÔN ĐỔ KEO THIẾC BẰNG THÉP KHÔNG GỈ TRONG MÁY BÔI KEO (9650507:PT_OTHER_STENCIL DEK 3D MASK Y1414-EG-11D FULL SHOT ), , THUỘC TKN 104029935330/A12,DÒNG HÀNG 1, HÀNG MỚI 100 %#&SG