以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-27共计28笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是mr kim kil won公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
40
HS编码
63090000
产品标签
worn clothing
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : QUẦN ÁO CÁC LOẠI #&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
5
HS编码
57050019
产品标签
rug,cotton
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : THẢM ( 3CÁI / BỘ )#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
25
HS编码
85182990
产品标签
loudspeaker
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : LOA ÂM THANH#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
40
HS编码
49019910
产品标签
book
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG :SÁCH , TÀI LIỆU NGHIÊM CỨU TIẾNG NƯỚC NGOÀI #&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
15
HS编码
94016100
产品标签
wooden frame chair
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : GHẾ SOPHA#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
5
HS编码
94049010
产品标签
articles of bedding
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG :BỘ CHĂN GA GỐI ( 5 CHIẾC / BỘ )#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
20
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : MÁY LỌC KHÔNG KHÍ #&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
10
HS编码
73239310
产品标签
cooker,water bottle
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG :BỘ XOONG CHẢO ( 5 CHIẾC / BỘ )#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
10
HS编码
64041900
产品标签
footwear
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : GIẦY DÉP CÁC LOẠI #&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
2
HS编码
39241090
产品标签
kitchen accessory
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG : HỘP NHỰA ĐỰNG ĐỒ ( 5 CHIẾC / BỘ )#&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
出口港
green port hp
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
2100other
金额
5
HS编码
94052090
产品标签
concrete,plastic
产品描述
TÀI SẢN DI CHUYỂN VÀ HÀNH LÝ CÁ NHÂN ĐANG SỬ DỤNG :ĐÈN BÀN #&KR
交易日期
2021/07/27
提单编号
122100014180609
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
mr kim kil won
mr kim kil won是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-27,mr kim kil won共有28笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从mr kim kil won的28笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出mr kim kil won在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。