【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
ishida seisakusyo co.ltd.
活跃值61
other采购商,最后一笔交易日期是
2021-07-28
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-07-28共计20笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是ishida seisakusyo co.ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2021
20
40
13113.2
- 2022
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
83021000
产品标签
hinges
-
产品描述
BẢN LỀ, KT 23MM*20MM*3MM, DÙNG ĐỂ LÀM BÀN LỀ MÁY, BẰNG THÉP. ( SET PIECE - BU18). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ, KT D22MM*94MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ HAI CHI TIẾT RÁP LẠI ĂN KHỚP VỚI NHAU, BẰNG THÉP. ( PIN B - LF21). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
GIÁ ĐỠ, KT 216MM*210MM*12MM, DÙNG ĐỂ LÀM GIÁ ĐỠ CHO MOTOR, BẰNG THÉP. ( PLATE - LF7). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
GIÁ ĐỠ, KT 150MM*60MM*19MM, DÙNG ĐỂ LÀM GIÁ ĐỠ CHO TRỤC CON LĂN, BẰNG THÉP. ( PLATE - LF45). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73181990
产品标签
screw
-
产品描述
LONG ĐỀN, KT D15MM*D8.2MM*3MM, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP CÁC MỐI GHÉP CÓ ỐC, BULONG, BẰNG THÉP. ( WASHER - MH6). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
CỬ CHẴN, KT 65MM*60MM*25MM, DÙNG ĐỂ LÀM CỮ CHẶN TỊNH TIẾN BÀN MÁY, BẰNG THÉP. ( STOTPPER - CVI3). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73181990
产品标签
screw
-
产品描述
LONG ĐỀN, KT D12MM*D6.6MM*9MM, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP TRONG CÁC MỐI GHÉP, BẰNG THÉP. ( SPACER - CVI17). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73072190
产品标签
stainless steel flange,inox
-
产品描述
MẶT BÍCH, KT 180MM*180MM*40MM, DÙNG ĐỂ LÀM NẮP ĐẬY VÒNG BI TRỤC MÁY, BẰNG THÉP. ( SPACER - BU15). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
BẠC LÓT, KT D41MM*D35.1MM*5MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ GIỮA GỐI ĐỠ VÀ BÁNH RĂNG, BẰNG THÉP. ( COLOR (D) - LF18). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ, KT D15MM*53MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ HAI CHI TIẾT RÁP LẠI ĂN KHỚP VỚI NHAU, BẰNG THÉP. ( IDLERPIN - CVI18). HÀNG MỚI 100%#&VN...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73181990
产品标签
screw
-
产品描述
LONG ĐỀN, KT D20MM*D5.5MM *5MM, DÙNG ĐỂ LẮP RÁP CÁC MỐI GHÉP CÓ ỐC, BULONG, BẰNG THÉP. ( END PLATE - MH16). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73182400
产品标签
cotters
-
产品描述
CHỐT ĐỊNH VỊ, KT D15MM*74.5MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ HAI CHI TIẾT RÁP LẠI ĂN KHỚP VỚI NHAU, BẰNG THÉP. ( TENSION PIN - CVI20). HÀNG MỚI 100...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
VÀNH BÁNH XE, KT D110MM*D25MM*15MM, DÙNG ĐỂ LÀM VÀNH KẸP BÁNH XE, BẰNG THÉP. ( TIRE RECEIVER - LF25). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73269099
产品标签
industrial steel material
-
产品描述
GIÁ ĐỠ, KT 125MM*120MM*12MM, DÙNG ĐỂ LÀM GIÁ ĐỠ CHO CÁC CHI TIẾT TRONG MÁY, BẰNG THÉP. ( PLATE - UL56). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2021/07/28
提单编号
122100014216883
-
供应商
công ty tnhh mtv sản xuất thương mại dịch vụ xuất nhập khẩu hoàng gia
采购商
ishida seisakusyo co.ltd.
-
出口港
icd transimex sg
进口港
——
-
供应区
Vietnam
采购区
Other
-
重量
655.66other
金额
——
-
HS编码
73089099
产品标签
steel parts
-
产品描述
BẠC LÓT, KT D41MM*D35.1MM*52MM, DÙNG ĐỂ ĐỊNH VỊ VỊ TRÍ GIỮA BÁNH RĂNG VÀ GỐI ĐỠ, BẰNG THÉP. ( COLOR (C) - LF17). HÀNG MỚI 100%#&VN ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
industrial steel material
7
35%
>
-
cotters
4
20%
>
-
screw
3
15%
>
-
steel parts
3
15%
>
-
hinges
1
5%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
73269099
7
35%
>
-
73182400
4
20%
>
-
73089099
3
15%
>
-
73181990
3
15%
>
-
73072190
1
5%
>
+查阅全部
ishida seisakusyo co.ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-07-28,ishida seisakusyo co.ltd.共有20笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从ishida seisakusyo co.ltd.的20笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出ishida seisakusyo co.ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。