供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
87.5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO LEN, 60% COTTON 40% POLYESTER, NPP: LEN SHOP#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
6
HS编码
09012220
产品标签
coffee bean,nestle
产品描述
CÀ PHÊ HÒA TAN, 0.5KG/TÚI , NSX: CÔNG TY TNHH NESTLÉ VIỆT NAM, NSX: 12/09/2021, HSD : 12/09/2022#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
100
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
THỰC PHẨM CHỨC NĂNG , 0.3KG/HỘP, THÀNH PHẦN: HÀ THỦ Ô, MẬT ONG, CÔNG DỤNG: XANH TÓC, GIẢM TRIỆU CHỨNG RỤNG TÓC,, NSX: CÔNG TY CỔ PHẦN TMDV GOOD LIFE VIỆT NAM, NSX: 28/09/2021, HSD : 28/09/2022#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
64
HS编码
62044990
产品标签
women's dresses,girls' dresses
产品描述
VÁY NỮ, 60% COTTON 40% POLYESTER, NPP: LEN SHOP#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
24.5
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO SƠ MI NỮ, 30% COTTON 70% POLYESTER, NSX: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
90
HS编码
62059099
产品标签
shirt,dress
产品描述
ÁO THUN NỮ, 60% COTTON 40% POLYESTER, NSX: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
11
HS编码
21039029
产品标签
monosidum glutanate
产品描述
SA TẾ ỚT, 0.2KG/HỘP , NSX: CÔNG TY TNHH THỰC PHẨM PLAZA, NSX: 06/01/2021, HSD : 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
2
HS编码
65050090
产品标签
blade,bean
产品描述
NÓN LEN , 80% COTTON 20% POLYESTER, NSX: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
42
HS编码
62034990
产品标签
men's trousers,boys' trousers
产品描述
QUẦN NỮ, 60% COTTON 40% POLYESTER, NSX: CÔNG TY TNHH - MAY KIM VÀNG#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
8
HS编码
21069099
产品标签
food
产品描述
LƯƠNG KHÔ , 1KG/TÚI , NSX: CÔNG TY THỰC PHẨM HƯƠNG THẢO, NSX: 12/02/2201, HSD : 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
出口港
ho chi minh city
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
41other
金额
28
HS编码
19059090
产品标签
bread,cookie
产品描述
BÁNH XẾP, 0.7KG/TÚI , NSX: CÔNG TY THỰC PHẨM HƯƠNG THẢO, NSX: 12/02/2201, HSD : 1 NĂM#&VN
交易日期
2021/10/16
提单编号
4491273721
供应商
cá nhân - tổ chức không có mã số thuế
采购商
ve nguyen
ve nguyen是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-10-16,ve nguyen共有14笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。