【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 →× 关闭
rpm innovations pvt ltd.
活跃值75
国际采供商,最后一笔交易日期是
2024-12-14
雇员邮箱
群发邮件
详情
精准匹配
国际公司
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-14共计513笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是rpm innovations pvt ltd.公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
- 2023
129
19139.7
484346.7
- 2024
170
21998
164
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
174
-
HS编码
39209191
产品标签
vinyl butyral,plastic cover
-
产品描述
Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: thẻ nhựa - Crab Pot Tag - Plastic - 4 Pack CNGPT4PKYL, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
30
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: Chân lồng bằng nhựa, kích thước: 25x320mm - Replacement Crab Pot Leg 25x320mm CNGRPL25x320, hàng mới 100...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
12
-
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
-
产品描述
Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: Chân lồng bằng nhựa, kích thước: 25x380mm -Replacement Crab Pot Leg 25x380mm CNGRPL25x320, hàng mới 100%...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
286
-
HS编码
39269010
产品标签
machine parts or components of plastics
-
产品描述
Phụ kiện lồng lưới nuôi cua: Phao xốp - Crab Pot Float - High Density Styrofoam - 150mm round CNGFLT150WHRND, hàng mới 100%#&VN ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
323.07
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Phụ kiện lưới nuôi cua: Túi đựng mồi bằng lưới, đường kính 20cm, dài 35 cm -Crab Pot Bait Bag - Black 30 Ply mesh with 2 x Stainless ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
2430
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu đen, kích thước 600mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro -600 mm Dia 30 Ply Black mesh 3 Funnel Bait Bag CN...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
2354.4
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu đen, kích thước 800mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro - 800mm Dia 30 Ply Black mesh 3 Funnel Bait Bag CN...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
2970
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu đen, kích thước 600mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pop Up - 600mm Dia Black 30 Ply mesh 2 Funnel No Bait ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
637.5
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu cam, kích thước 900mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro -900 mm Dia 30 Ply Orange mesh 3 Funnel Bait Bag C...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
1275
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu cam, kích thước 900mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro -900 mm Dia 30 Ply Orange mesh 4 Funnel Bait Bag C...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
1390.2
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu đen, kích thước 1000mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro -1000 mm Dia 30 Ply Black mesh 4 Funnel Bait Bag ...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
11178
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu đen, kích thước 900mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pop Up - 900mm Dia Black 30 Ply mesh 2 Funnel Bait Bag...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
999.2
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu xanh, kích thước 1000mm, lưới dày 42 (42 cào) -Crab Pot - Pro -1000 mm Dia 42 Ply Green mesh 4 Funnel Bait Bag...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
2053.52
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu xanh, kích thước 900mm, lưới dày 42 (42 cào) -Crab Pot - TS5 -900 mm Dia 42 Ply Green mesh 4 Funnel HD Bait Ba...
展开
-
交易日期
2024/12/14
提单编号
306988298540
-
供应商
công ty tnhh thu hiền khánh hòa
采购商
rpm innovations pvt ltd.
-
出口港
cang cat lai (hcm)
进口港
brisbane - ql
-
供应区
Vietnam
采购区
Australia
-
重量
——
金额
211.2
-
HS编码
56081990
产品标签
wire
-
产品描述
Lồng lưới nuôi cua màu cam, kích thước 1300mm, lưới dày 30 (30 cào) -Crab Pot - Pro -1300mm Dia 30 Ply Orange mesh 4 Funnel Bait Bag ...
展开
+查阅全部
采供产品
-
wire
263
81.93%
>
-
plastic pipe
13
4.05%
>
-
industrial steel material
12
3.74%
>
-
machine parts or components of plastics
10
3.12%
>
-
mesh
9
2.8%
>
-
plastic cover
4
1.25%
>
-
vinyl butyral
4
1.25%
>
-
cables
3
0.93%
>
-
ropes
3
0.93%
>
-
curtains
1
0.31%
>
-
envelopes of paper
1
0.31%
>
-
envelopes of paperboard
1
0.31%
>
+查阅全部
HS编码统计
-
56081990
263
81.93%
>
-
39172929
13
4.05%
>
-
73269099
12
3.74%
>
-
39269010
10
3.12%
>
-
56089090
9
2.8%
>
+查阅全部
贸易区域
-
vietnam
245
92.11%
>
-
other
21
7.89%
>
rpm innovations pvt ltd.是一家
其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-14,rpm innovations pvt ltd.共有513笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从rpm innovations pvt ltd.的513笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出rpm innovations pvt ltd.在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。