以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2021-12-22共计7笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是khai ha pharco公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
提关单数据
<
1/7
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2021/12/22
提单编号
1820260000
供应商
shenzhen kehui electronics co
采购商
khai ha pharco
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
5
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
BỘ CHỨNG TỪ HÀNG HÓA GỒM: INVOICE, PACKING LIST, C/O. NHÀ CUNG CẤP: SHENZHEN KEHUI ELECTRONICS CO LTD. SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/12/22
提单编号
1820260000
供应商
shenzhen kehui electronics co
采购商
khai ha pharco
出口港
hong kong
进口港
ha noi
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
5
HS编码
49119990
产品标签
printed matter
产品描述
BỘ CHỨNG TỪ HÀNG HÓA GỒM: INVOICE, PACKING LIST, C/O. NHÀ CUNG CẤP: SHENZHEN KEHUI ELECTRONICS CO LTD. SỬ DỤNG NỘI BỘ DOANH NGHIỆP. MỚI 100%
交易日期
2021/10/01
提单编号
130921coau7882954220
供应商
bozhou city gong medicine yinpian factory
采购商
khai ha pharco
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13116other
金额
719.5
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
MỘT DƯỢC (GÔM NHỰA) TKH : MYRRHA DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU THUỘC GPNK 5691/BYT-YDCT MỤC HÀNG SỐ : 58 KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/01
提单编号
130921coau7882954220
供应商
bozhou city gong medicine yinpian factory
采购商
khai ha pharco
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13116other
金额
241.5
HS编码
13019090
产品标签
resins,balsams
产品描述
NHŨ HƯƠNG (GÔM NHỰA) TKH : OLIBANUM DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU THUỘC GPNK 5691/BYT-YDCT MỤC HÀNG SỐ : 67 KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/10/01
提单编号
130921coau7882954220
供应商
bozhou city gong medicine yinpian factory
采购商
khai ha pharco
出口港
lianyungang
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
13116other
金额
980
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
ĐẠI TÁO (QUẢ) TKH : FRUCTUS ZIZIPHUS JUJUBAE DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU THUỘC GPNK 5691/BYT-YDCT MỤC HÀNG SỐ : 22 KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/09/28
提单编号
110921culvnas2102690
供应商
zhongshan jianhe traditional chinese medicine co.ltd.
采购商
khai ha pharco
出口港
nansha
进口港
tan cang
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
16283.42other
金额
1850
HS编码
08134090
产品标签
dried fruit
产品描述
ĐẠI TÁO (QUẢ) TKH: FRUCTUS ZIZIPHUS JUJUBAE DÙNG LÀM DƯỢC LIỆU THUỘC GPNK 5691/BYT-YDCT MỤC HÀNG SỐ : 22 KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
交易日期
2021/05/26
提单编号
190521nsahphg040965
供应商
zhongshan jianhe traditional chinese medicine co.ltd.
采购商
khai ha pharco
出口港
nansha
进口港
cang dinh vu hp
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
25120.66other
金额
165.5
HS编码
09071000
产品标签
cloves
产品描述
ĐINH HƯƠNG (NỤ HOA) TKH :FLOS SYZYGII AROMATICI THUỘC GIẤY PHÉP NHẬP KHẨU SỐ 3221/YDCT-BYT MỤC HÀNG SỐ : 29 KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES
khai ha pharco是一家越南采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2021-12-22,khai ha pharco共有7笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从khai ha pharco的7笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出khai ha pharco在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。