产品描述
STAINLESS STEEL PIN, THREADLESS TYPE, OUTER DIAMETER 1.3MM, LENGTH 1.75MM, USED TO PRODUCE PHONE SIM CARD SLOT CONNECTOR [S07]3IN2 H2.30 TOP R_PIN. 100% NEW PRODUCT #&CN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
5271.84
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0501601-A00430.Đ-A#&CONDUCTOR CABLE M3759000371A/16P 43MM_UK TD (COPPER PIN, PLASTIC SHELL, FLAT FORM, VOLTAGE 60V, USED FOR ASSEMBLY IN CARS, TYPE WITHOUT CONNECTORS), 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
135other
金额
470.66
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0504603-A01200.CMK#&CÁP DÂY DẪN M37590003721A/46P 120MM_UK CHỜ MARKING (LOẠI CHÂN KIM BẰNG ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V, DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
135other
金额
1720.92
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0504603-A01200.NQĐG-A#&CÁP DÂY DẪN M37590003721A/46P 120MM_UK ĐÓNG GÓI ( LOẠI CHÂN KIM BẰNG ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V, DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI), MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
135other
金额
771.8
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F1002004-S00480.NQDG.TD-A#&CÁP DÂY DẪN M37590003373A/20P-48MM.NQĐG.TĐ (LOẠI CHÂN PIN ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V), DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI,HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
886.7
HS编码
85444932
产品标签
cable,electric wire
产品描述
F0501601-S01200.NQ.Đ-A#&CONDUCTOR CABLE M37590003734A/16P 120MM_UK.NQ.TD PACKED (PIN TYPE WITH , PLASTIC SHELL, FLAT FORM, VOLTAGE 60V), USED FOR ASSEMBLY IN THE CAR, TYPE WITHOUT CONNECTOR, 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
771.8
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F1002004-S00480.NQDG.TD-A#&CONDUCTOR CABLE M37590003373A/20P-48MM.NQDG.TD (COPPER PIN, PLASTIC SHELL, FLAT FORM, VOLTAGE 60V), USED TO ASSEMBLE IN CARS, TYPE WITHOUT CONNECTORS, GOODS 100% NEW.#&EN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
135other
金额
886.7
HS编码
85444932
产品标签
cable,electric wire
产品描述
F0501601-S01200.NQ.TĐ-A#&CÁP DÂY DẪN M37590003734A/16P 120MM_UK.NQ.TĐ ĐÓNG GÓI (LOẠI CHÂN PIN BẰNG ,VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V), DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI,HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
1720.92
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0504603-A01200.NQD-A#&CONDUCTOR CABLE M37590003721A/46P 120MM_UK PACKED (COPPER PINS, PLASTIC SHELL, FLAT FORM, 60V VOLTAGE, USED TO ASSEMBLE IN CARS, NO CONNECTORS), 100% NEW#&VN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
470.66
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0504603-A01200.CMK#&CONDUCTOR CABLE M37590003721A/46P 120MM_UK WAITING FOR MARKING (BRASS PIN, PLASTIC COVER, FLAT FORM, VOLTAGE 60V, USED FOR ASSEMBLY IN CAR, TYPE WITHOUT CONNECTOR), 100% BRAND NEW# &VN
交易日期
2022/11/04
提单编号
122200022023417
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
135other
金额
5271.84
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0501601-A00430.TĐ-A#&CÁP DÂY DẪN M3759000371A/16P 43MM_UK TĐ (LOẠI CHÂN PIN ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V, DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI), HÀNG MỚI 100%#&VN @
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021196914
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
262.23
HS编码
85444942
产品标签
connector,pvc
产品描述
YFY005w0H6D8T0e1p-JSi0Q1k5P0l0B.fCDNQ-A#&CÁP DÂY DẪN M3759000374A/68P 150MM_UK CHỜ NGOẠI QUAN (LOẠI CHÂN PIN ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 90V), DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI,HÀNG MỚI 100%.#&VN @
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021196914
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
2289.22
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0504603-A01200.CMK#&CONDUCTOR CABLE M37590003721A/46P 120MM_UK WAITING FOR MARKING (BRASS PIN, PLASTIC COVER, FLAT FORM, VOLTAGE 60V, USED FOR ASSEMBLY IN CAR, TYPE WITHOUT CONNECTOR), 100% BRAND NEW# &VN
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021196914
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
7126.56
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0501601-A00430.Đ-A#&CONDUCTOR CABLE M3759000371A/16P 43MM_UK TD (COPPER PIN, PLASTIC SHELL, FLAT FORM, VOLTAGE 60V, USED FOR ASSEMBLY IN CARS, TYPE WITHOUT CONNECTORS), 100% BRAND NEW#&VN
交易日期
2022/10/05
提单编号
122200021196914
供应商
senyang electronics co.ltd.
采购商
uju vina
出口港
——
进口港
uju vina co ltd
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
150other
金额
7126.56
HS编码
85444923
产品标签
cable,plastic insulated cable
产品描述
F0501601-A00430.TĐ-A#&CÁP DÂY DẪN M3759000371A/16P 43MM_UK TĐ (LOẠI CHÂN PIN ĐỒNG, VỎ PLASTIC, DẠNG DẸT, ĐIỆN ÁP 60V, DÙNG LẮP RÁP VÀO OTO, LOẠI KHÔNG CÓ ĐẦU NỐI), HÀNG MỚI 100%#&VN @