【上新通知】基于各国进出口更新数据,创建各国采供产品排行榜,可按交易数、交易量、交易重量、交易金额查看产品排名;并提供采供产品完整的贸易分析报告。采供产品排行榜 → × 关闭
活跃值66
vietnam采供商,最后一笔交易日期是
2020-12-23
精准匹配
国际公司
从中国有采购
×不显示
以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2020-12-23 共计205 笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh gbt vina公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
2020
99
4345248
0 2021
0
0
0
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2020/12/23
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3320
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
OXIT NHÔM #600, DẠNG BÔT (AL2O3), ĐÓNG GÓI 20KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/22
提单编号
——
供应商
unit co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34134.016
HS编码
39202091
产品标签
plastic film
产品描述
MÀNG FILM BẰNG PROPYLENE, SF-2000B, KHÔNG XỐP VÀ CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, CHƯA ĐƯỢC BỔ TRỢ HOẶC CHƯA ĐƯỢC KẾT HỢP TƯƠNG TỰ VỚI ...
展开
交易日期
2020/12/17
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9840
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
TẤM NHỰA XPC, KÍCH THƯỚC 0.4T*1040*1240MM, DÙNG ĐỂ LÓT BẢN MẠCH TRỌNG SX BẢN MẠCH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/12
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3350
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
OXIT NHÔM #600, DẠNG BÔT (AL2O3), ĐÓNG GÓI 20KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1311.3
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA ĐÃ ÉP LỚP TMPY-160, KHÔNG XỐP, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ, KÍCH THƯỚC 540MM*355MM, DÙNG ĐỂ SX TẤM BẢO VỆ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/12/09
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1309.8
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA ĐÃ ÉP LỚP TMPY-160, KHÔNG XỐP, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ, KÍCH THƯỚC 540MM*425MM, DÙNG ĐỂ SX TẤM BẢO VỆ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/11/24
提单编号
——
供应商
unit co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
47787.622
HS编码
39202091
产品标签
plastic film
产品描述
MÀNG FILM BẰNG PROPYLENE, SF-2000B, KHÔNG XỐP VÀ CHƯA GIA CỐ, CHƯA GẮN LỚP MẶT, CHƯA ĐƯỢC BỔ TRỢ HOẶC CHƯA ĐƯỢC KẾT HỢP TƯƠNG TỰ VỚI ...
展开
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
37620
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103A, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X124...
展开
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
kaohsiung takao tw
进口港
cang nam dinh vu vn
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2976
HS编码
39209410
产品标签
phenolic
产品描述
TẤM NHỰA PHENOLIC MODEL: AU-9103G, LÀM VẬT LIỆU CÁCH NHIỆT, CÁCH ĐIỆN, DÙNG ĐỂ LÓT BẢO VỆ BẢN MẠCH ĐIỆN TỬ, KÍCH THƯỚC: 1.5TX1040X124...
展开
交易日期
2020/11/18
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3240
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
OXIT NHÔM #600, DẠNG BÔT (AL2O3), ĐÓNG GÓI 20KG/ BAO, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/11/15
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3304.8
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
OXIT NHÔM #600, DẠNG BÔT (AL2O3), HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1744.18
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA ĐÃ ÉP LỚP TMPY-160, KHÔNG XỐP, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ, KÍCH THƯỚC 540MM*425MM, DÙNG ĐỂ SX TẤM BẢO VỆ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
874.2
HS编码
39219090
产品标签
plastics
产品描述
TẤM NHỰA ĐÃ ÉP LỚP TMPY-160, KHÔNG XỐP, ĐÃ ĐƯỢC GIA CỐ, KÍCH THƯỚC 540MM*355MM, DÙNG ĐỂ SX TẤM BẢO VỆ LINH KIỆN ĐIỆN TỬ. HÀNG MỚI 100...
展开
交易日期
2020/11/10
提单编号
——
供应商
naen
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9840
HS编码
39269099
产品标签
hardened plastic,stainless steel
产品描述
TẤM NHỰA XPC, KÍCH THƯỚC 0.4T*1040*1240MM, DÙNG ĐỂ LÓT BẢN MẠCH TRỌNG SX BẢN MẠCH, HÀNG MỚI 100% @ ...
展开
交易日期
2020/10/17
提单编号
——
供应商
sejuntech co.ltd.
采购商
cong ty tnhh gbt vina
出口港
incheon kr
进口港
green port hp vn
供应区
South Korea
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3116.4
HS编码
28182000
产品标签
aluminium oxide
产品描述
OXIT NHÔM #600, DẠNG BÔT (AL2O3), HÀNG MỚI 100% @
+ 查阅全部
采供产品
plastics
68
39.77%
>
phenolic
42
24.56%
>
aluminium oxide
12
7.02%
>
organic composite solvents
10
5.85%
>
plastic film
9
5.26%
>
+ 查阅全部
HS编码统计
39219090
68
39.77%
>
39209410
41
23.98%
>
28182000
12
7.02%
>
38140000
10
5.85%
>
39202091
9
5.26%
>
+ 查阅全部
贸易区域
south korea
95
46.34%
>
costa rica
82
40%
>
taiwan
18
8.78%
>
other
7
3.41%
>
japan
3
1.46%
>
港口统计
green port hp vn
63
30.73%
>
green port hp
49
23.9%
>
cang hai phong
32
15.61%
>
tan cang hai phong vn
23
11.22%
>
cang hai phong vn
17
8.29%
>
+ 查阅全部
cong ty tnhh gbt vina是一家
越南采购商 。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于越南原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2020-12-23,cong ty tnhh gbt vina共有205笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh gbt vina的205笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh gbt vina在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。
黄钻PRO功能
[示例]源自于印度出口数据
2023/02/27至2024/02/27出口贸易报告。
当前公司在此报告采供商列表排名第6
交易数
342,352
采购商
987
HS编码
56
出口港
70
贸易地区
12
完整报告
免费体验公司所在行业排名
头像
职位
邮箱
Marketing supervisor
shan@maxzone.com
Mis analyst
wan-ting.chiu@maxzone.com
System Specialist
david.prado@maxzone.com
Production Planner
ana_richardson-nova@southwire.com
体验查询公司雇员职位、邮箱