供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15625.038
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/11/26
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
36498.134
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350),SẢN PHẨM CÓ KHỐI LƯỢNG CẤU TỬ THƠM LỚN HƠN CẤU TỬ KHÔNG THƠM.HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG @
交易日期
2022/11/07
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
10437.212
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/31
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
18759.6
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/12
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11255.4
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/10/05
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15008.4
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/09/30
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
35594.902
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/09/13
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23913.025
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/31
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17178.636
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/29
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11550.231
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/17
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
17330.596
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/13
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
22695.903
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
23097.177
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/08/01
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11564.081
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @
交易日期
2022/07/23
提单编号
——
供应商
long queen enterprises co.ltd.
采购商
ecct co.ltd.
出口港
——
进口港
——
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
27079990
产品标签
coal tar
产品描述
CHẾ PHẨM DẦU CÓ THÀNH PHẦN CHƯNG CẤT DƯỚI 65% THỂ TÍCH ĐƯỢC CHƯNG CẤT Ở 250ĐỘ C(DẦU KHOÁNG BASE OIL HFO350). THEO KẾT QUẢ PTPL SỐ 1060/TB-KĐ2 NGÀY 4/7/2019. HÀNG MỚI 100% CHƯA QUA SỬ DỤNG. @