产品描述
BỘT CÁ (PERUVIAN STEAM DRIED FISHMEAL) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
交易日期
2021/12/27
提单编号
081221coau7235418910
供应商
sinopharm jiangsu co ltd.
采购商
dachan vn
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
27216other
金额
43200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER (25KG/BAO) BỒ SUNG CHOLINE CHLORIDE TRONG THỨC ĂN THỦY SẢN - HÀNG NK THEO THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT
交易日期
2021/12/27
提单编号
081221coau7235418910
供应商
sinopharm jiangsu co ltd.
采购商
dachan vn
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
27216other
金额
43200
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER (25KG/BAO) BỒ SUNG CHOLINE CHLORIDE TRONG THỨC ĂN THỦY SẢN - HÀNG NK THEO THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT
交易日期
2021/11/29
提单编号
280921nam4690876
供应商
de long co
采购商
dachan vn
出口港
norfolk va
进口港
cang cont spitc
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
293807other
金额
96368.7
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ ( PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN CHẾ BIẾN CÁC LOẠI NGŨ CỐC DDGS ) DISTILLERS DRIED GRAINS SOLUBLES NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN THỦY SẢN- HÀNG NK THEO THÔNG TƯ TT26-2018-TT-BNNPTNT.
交易日期
2021/11/29
提单编号
280921nam4690876
供应商
the delong
采购商
dachan vn
出口港
norfolk va
进口港
cang cont spitc
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
293807other
金额
96368.7
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ ( PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN CHẾ BIẾN CÁC LOẠI NGŨ CỐC DDGS ) DISTILLERS DRIED GRAINS SOLUBLES NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN THỦY SẢN- HÀNG NK THEO THÔNG TƯ TT26-2018-TT-BNNPTNT.
交易日期
2021/11/12
提单编号
2209216
供应商
c d usa inc.
采购商
dachan vn
出口港
meraux louisiana
进口港
cang interflour vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
290other
金额
91930
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ ( PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN CHẾ BIẾN CÁC LOẠI NGŨ CỐC DDGS ) DISTILLERS DRIED GRAINS SOLUBLES NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN THỦY SẢN- HÀNG NK THEO THÔNG TƯ TT26-2018-TT-BNNPTNT.
交易日期
2021/11/12
提单编号
2209216
供应商
c&d usa inc.
采购商
dachan vn
出口港
meraux louisiana
进口港
cang interflour vt
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
290other
金额
91930
HS编码
23033000
产品标签
brewing dregs,distilling dregs
产品描述
BÃ NGÔ ( PHỤ PHẨM CÔNG NGHỆ CHẾ BIẾN CHẾ BIẾN CÁC LOẠI NGŨ CỐC DDGS ) DISTILLERS DRIED GRAINS SOLUBLES NGUYÊN LIỆU SX THỨC ĂN THỦY SẢN- HÀNG NK THEO THÔNG TƯ TT26-2018-TT-BNNPTNT.
交易日期
2021/11/11
提单编号
160921bcv-06
供应商
cargill vietnam co.ltd.
采购商
dachan vn
出口港
rosario
进口港
cang sitv vung tau
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
950other
金额
451250
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( NL SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN) HÀNG NK PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/BNNPTNT.
交易日期
2021/11/11
提单编号
160921bcv-06
供应商
cargill vietnam co.ltd.
采购商
dachan vn
出口港
rosario
进口港
cang sitv vung tau
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
950other
金额
451250
HS编码
23040090
产品标签
soyabean solid residues,soy protein concentrate
产品描述
KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( NL SẢN XUẤT THỨC ĂN THỦY SẢN) HÀNG NK PHÙ HỢP THÔNG TƯ 26/BNNPTNT.
交易日期
2021/11/03
提单编号
020921eglv303100005253
供应商
kanematsu co.ltd.
采购商
dachan vn
出口港
sohar
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Japan
采购区
Vietnam
重量
289851other
金额
404740
HS编码
23012020
产品标签
fish powder
产品描述
BỘT CÁ (PERUVIAN STEAM DRIED FISHMEAL) NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI.
交易日期
2021/10/09
提单编号
3009213hcm9e035s2034
供应商
total nutrition
采购商
dachan vn
出口港
kaohsiung takao
进口港
cang cont spitc
供应区
Taiwan
采购区
Vietnam
重量
20160other
金额
15500
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
PROTIGEN F100 ( BỘT ĐẬU NÀNH LÊN MEN) CHẤT BỔ SUNG THỨC ĂN HOẶC PHỤ GIA THỨC ĂN THỦY SẢN, HÀNG NK PHÙ HỢP TT 26/BNNPTNT
交易日期
2021/10/01
提单编号
10821211781000
供应商
cargill incorporated
采购商
dachan vn
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
25652other
金额
29767.5
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
EMPYREAL 75 ( CHẤT BỔ SUNG TRONG THỨC ĂN THỦY SẢN ) - HÀNG NK THEO TT 26/BNNPTNT
交易日期
2021/09/07
提单编号
260821eglv140102564880
供应商
sinopharm jiangsu co ltd.
采购商
dachan vn
出口港
qingdao
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Other
采购区
Vietnam
重量
18144other
金额
13680
HS编码
23099020
产品标签
feed additive
产品描述
CHOLINE CHLORIDE 60% POWDER (25KG/BAO) BỒ SUNG CHOLINE CHLORIDE TRONG THỨC ĂN THỦY SẢN - HÀNG NK THEO THÔNG TƯ 26/2018/TT-BNNPTNT