产品描述
SPAKCE101KKRZ#&THÙNG CARTON SPAKCE101KKRZ KÍCH THƯỚC 454*294*688 MM ( TÁI XUẤT TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 104162868940/E15 NGÀY 21/07/2021 DÒNG HÀNG SỐ 1)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918338
供应商
sharp mv
采购商
sharp corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35313other
金额
107803.8
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
KI-PS50-W-1#&MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HIỆU SHARP, MODEL: A1KIPS50W, CÔNG SUẤT 60W. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918338
供应商
sharp mv
采购商
sharp corp.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Other
重量
35313other
金额
45795.3
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
KC-40TH4-W-2#&MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HIỆU SHARP, MODEL: A1KC40TH4W, CÔNG SUẤT 27W. HÀNG MỚI 100%#&VN
产品描述
SPAKCE101KKRZ#&THÙNG CARTON SPAKCE101KKRZ KÍCH THƯỚC 454*294*688 MM ( TÁI XUẤT TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 104162868940/E15 NGÀY 21/07/2021 DÒNG HÀNG SỐ 1)#&VN
产品描述
SPAKCE100KKRZ#&THÙNG CARTON SPAKCE100KKRZ KÍCH THƯỚC 454*294*688 MM ( TÁI XUẤT TỪ TỜ KHAI NHẬP SỐ: 104162868940/E15 NGÀY 21/07/2021 DÒNG HÀNG SỐ 2)#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918338
供应商
sharp mv
采购商
sharp inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
35313other
金额
45795.3
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
KC-40TH4-W-2#&MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HIỆU SHARP, MODEL: A1KC40TH4W, CÔNG SUẤT 27W. HÀNG MỚI 100%#&VN
交易日期
2021/12/30
提单编号
122100017918338
供应商
sharp mv
采购商
sharp inc.
出口港
cang cat lai hcm
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Japan
重量
35313other
金额
98200.8
HS编码
84213920
产品标签
air filter
产品描述
KC-50TH4-W-5#&MÁY LỌC KHÔNG KHÍ HIỆU SHARP, MODEL: A1KC50TH4W, CÔNG SUẤT 54W. HÀNG MỚI 100%#&VN