以下的贸易报告数据来源于贸易数据;该公司的进口数据截止至2024-12-30共计16814笔交易。基于这些贸易数据,我们从贸易伙伴、进出口港、采供国、HS编码、联系方式等维度对数据进行统计汇总,这可以帮助您提高使用外贸数据的效率。上图是cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh公司近一年的市场趋势分析图,可以从交易数量、重量、价格、交易次数不同维度的趋势来了解当前公司的采供周期和业务稳定性。
年份交易数交易量重量
202351935644599.6515048925.22
202441283718902.552429302.26
提关单数据
<
1/15
>
贸易概述只展示最近15条,点击查看全部
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
421.30875
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
DAY DONG PHE LIEU#&Dây đồng phế liệu( vụn, khúc/Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
225.26647
HS编码
72042100
产品标签
stainless steel
产品描述
INOX PHE LIEU#&Thép thanh không gỉ 301 phế liệu(dạng thanh vụn, mảnh vụn của thép hợp kim/Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2374.72984
HS编码
72042900
产品标签
alloy steel
产品描述
THEP PHE LIEU#&Thép dập phế liệu (dạng mảnh vụn của thép hợp kim/Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032788700
供应商
công ty tnhh tombow việt nam
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
kho cty tnhh tombow viet nam
进口港
kho cty moi truong viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1.24902
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
PL0002#&Nhựa phế liệu (từ chụp nhựa, vỏ ngoài trên và dưới bằng nhựa của bút chì kẻ mày, hàng phế liệu từ DNCX )#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.30025
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHUA PHE LIEU#&Nhựa phế liệu( Plastic reel, lille/ Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.89575
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHUA PHE LIEU#&Nhựa phế liệu( từ nhựa Bobin đen phế liệu/ Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
15.4644
HS编码
72044900
产品标签
ferrous waste,iron,steel
产品描述
SAT THEP PHE LIEU LOAI KHAC#&Sắt phế liệu (của thép không hợp kim thu hồi từ phuy sắt 200l, thùng 20l hư hỏng dạng tấm miếng vụn/ Thu...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
34.892
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
GIAY PHE LIEU#&Giấy carton phế liệu (Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
122.16876
HS编码
72044100
产品标签
ferrous waste
产品描述
PHOI THEP PHE LIEU#&PHOI INOX PHE LIEU#& Phoi thép không gỉ 301 phế liệu ( dạng phoi tiện sạch, sợi xoắn của thép không hợp kim/Thu h...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032788700
供应商
công ty tnhh tombow việt nam
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
kho cty tnhh tombow viet nam
进口港
kho cty moi truong viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
256.70904
HS编码
72043000
产品标签
tinned iron,steel
产品描述
PL0003#&Sắt phế liệu (hàng phế liệu từ DNCX, dạng mảnh vụn, từ hộp được tráng thiếc)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032788700
供应商
công ty tnhh tombow việt nam
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
24.86848
HS编码
47079000
产品标签
paper,paperboard
产品描述
PL0001#&Giấy vụn phế liệu (thu hồi từ thùng carton, hộp giấy phế liệu, hàng phế liệu từ DNCX)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
——
进口港
——
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
20.81758
HS编码
74040000
产品标签
cu alloy
产品描述
DAY DONG PHE LIEU#&Đồng thau phế liệu( Dạng vụn, cục nhỏ/Thu hồi từ QTSX, Không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307032788700
供应商
công ty tnhh tombow việt nam
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
kho cty tnhh tombow viet nam
进口港
kho cty moi truong viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
0.49565
HS编码
7602000020
产品标签
——
产品描述
PL0012#&Nhôm phế liệu (hàng phế liệu từ DNCX, dạng mảnh vụn từ miếng nhôm bịt đầu bút chì)#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124.30902
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHUA PHE LIEU#&Nhựa phế liệu( Nhựa Novally dạng cục/ Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
交易日期
2024/12/30
提单编号
307033576160
供应商
công ty tnhh nidec advanced motor (việt nam)
采购商
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh
出口港
cty tnhh nidec advanced motor (vn)
进口港
kho cty tnhh sx tm dv mt viet xanh
供应区
Vietnam
采购区
Vietnam
重量
——
金额
11.93508
HS编码
39159090
产品标签
waste and scrap of other plastics
产品描述
NHUA PHE LIEU#&Nhựa phế liệu (từ Pallet nhựa hư hỏng/ Thu hồi từ QTSX, không dính chất thải nguy hại).#&VN ...
展开
cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh是一家其他采购商。当前公司的贸易报告主要包括:市场趋势分析、 联系方式、贸易伙伴、港口统计、贸易区域分析。官方参考联系方式来源于其他原始的提关单数据,包括了邮箱、电话、传真、地址和官方网址。截止2024-12-30,cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh共有16814笔交易数据,通过产品名、HS编码等维度可以搜索精准的提关单。关注该公司可导出联系方式和提关单数据;如该司有最新交易记录,系统自动通知。
我们从cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh的16814笔交易中,汇总该公司所有的贸易伙伴名录。可按照交易量、交易日期、采供国筛选;同时也可查询到贸易双方每一笔交易的产品、数量、价格和贸易频率,这些数据为您提供竞争对手研究、已有客户的维护与监控、目标客户的开发提供了强有力的支撑。同样,以港口或贸易区域作为查询条件的交易记录,可推算出cong ty tnhh sx tm dv moi truong viet xanh在全球的主要采供市场以及份额占比,帮助你深度剖析目标公司市场,科学制定生产营销策略。