产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT, MẶT SỐ, MODEL: 664-C, KÍCH THƯỚC 3 INCH, PHẠM VI ĐO TỪ 0 - 800 PSI. NSX: GRAINGER. PART: 3KU64. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
13112.386
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI ỐNG VÀ REN ỐNG DÙNG CHO ỐNG DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) (API MODIFIED COMPOUND 3.5 GAL PAIL) (22.5KG/THÙNG). MFG: JETLUBE. P/N #22114, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
754.176
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE COPPER AND GRAPHITE HIGH TEMPERATURE, 01LB/LON (0.454KG/LON). NSX: JETLUBE. P/N: 10004, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
30852.673
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/11
提单编号
2100180600
供应商
premier control technologies ltd.
采购商
qpd corp.
出口港
united kingdom
进口港
ho chi minh city
供应区
England
采购区
Vietnam
重量
14.2other
金额
688.5
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT, MẶT SỐ, KÍCH THƯỚC 63MM, PHẠM VI ĐO TỪ -1 - 35BAR. NSX: S.M GAUGES, P/N: SMCOG.3.0.3.15.1.0.5.2.1.0.V3, HÀNG MỚI 100%
产品描述
GĂNG TAY DA (KHÔNG CÁCH ĐIỆN, KHÔNG CHỐNG CHÁY, KHÔNG CHỐNG HÓA CHẤT), DÙNG TRONG SINH HOẠT VÀ CÔNG NGHIỆP. NHÀ SẢN XUẤT: GRAINGER. P/N: 15E805. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/26
提单编号
502270000000
供应商
ww grainger inc.
采购商
qpd corp.
出口港
usa
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
3.9other
金额
53.72
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT- PRESSURE GAUGE, MẶT SỐ, KÍCH THƯỚC 2 INCH (5.08CM), PHẠM VI ĐO TỪ 0-160 PSI. NHÀ SẢN XUẤT: GRAINGER. P/N: 4CFF9. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/08
提单编号
774828573620
供应商
b.hansen inc.
采购商
qpd corp.
出口港
usa
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
37.2other
金额
2596.07
HS编码
90262040
产品标签
pressure gage,gas pipe
产品描述
MÁY ĐO ÁP SUẤT, MẶT SỐ, MODEL: 8, KÍCH THƯỚC 8INCH (20.32CM), PHẠM VI ĐO TỪ 0 - 20000 PIS. NSX: OTECO. PART: 382191. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/08
提单编号
774828573620
供应商
b.hansen inc.
采购商
qpd corp.
出口港
usa
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
37.2other
金额
300
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI VAN (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI - TUM TỪ 70% TRỞ LÊN), GREASE K STICK (ALCO EP 73 PLUS), 400GAM/TUYP, TUÝP 1-1/2'' DIA. X 12'' DÀI. NSX: JETLUBE. PART: 3256666. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/10/04
提单编号
290921sinhcm2109670
供应商
oilwell suppy pvt ltd.
采购商
qpd corp.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
501other
金额
5240
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI ỐNG VÀ REN ỐNG DÙNG CHO ỐNG DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) (API MODIFIED COMPOUND 3.5 GAL PAIL) (22.5KG/THÙNG). MFG: JETLUBE. P/N #22114, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/16
提单编号
7.73088e+011
供应商
lavastica international b.v.
采购商
qpd corp.
出口港
netherlands
进口港
ho chi minh city
供应区
Netherlands
采购区
Vietnam
重量
2.5other
金额
14316.422
HS编码
90269010
产品标签
pump,sensor
产品描述
BO MẠCH ĐIỆN TỬ, 8 KÊNH, DÙNG TRONG HỆ THỐNG CHẤN LƯU ENRAF MODEL 3801 ĐO CẢM BIẾN ÁP SUẤT BỒN KHÍ. NHÀ SẢN XUẤT: ENRAF. PART: 35083-2. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/03
提单编号
270121jerhcm2103002
供应商
ww grainger inc.
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
38.556other
金额
1003.6
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ BẢO HỘ LAO ĐỘNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, BẰNG NHỰA CỨNG, MÀU TRẮNG, KIỂU VÀNH XUNG QUANH, SIZE MŨ 6-1/2 - 8 ''. NSX: GRAINGER. PART: 4LN96. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/03/03
提单编号
270121jerhcm2103002
供应商
ww grainger inc.
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
38.556other
金额
274.5
HS编码
65061020
产品标签
shield,helmet
产品描述
MŨ BẢO HỘ LAO ĐỘNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, BẰNG NHỰA CỨNG, MÀU TRẮNG, KIỂU VÀNH TRƯỚC, SIZE MŨ 6-1/2 - 8 ''. NSX: GRAINGER. PART: 4LN95. HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/02/19
提单编号
7.7290534827e+011
供应商
sullair australia
采购商
qpd corp.
出口港
australia
进口港
ho chi minh city
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
5other
金额
1245.375
HS编码
90329030
产品标签
sensor,camera
产品描述
BỘ PHẬN CỦA MÁY NÉN KHÍ: THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN TỰ ĐỘNG CHO MÁY NÉN KHÍ, HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN, NHÀ SẢN XUẤT: SULLAIR. P/N: 02250183-036. HÀNG MỚI 100%.