产品描述
OIL AND GAS DRILLING GREASE (WITH BITUMINOUS CONTENT OF 70% OR MORE) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, 100% BRAND NEW.
交易日期
2023/02/20
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
43118.19
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/11/15
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
——
进口港
——
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1026.288
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE COPPER AND GRAPHITE HIGH TEMPERATURE, 01LB/LON (0.454KG/LON). NSX: JETLUBE. P/N: 10004, HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4186.7other
金额
393.965
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE COPPER AND GRAPHITE HIGH TEMPERATURE, 01LB/LON (0.454KG/LON). NSX: JETLUBE. P/N: 10004, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/06/27
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
4186.7other
金额
32871.457
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2022/01/18
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
other au
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
45other
金额
971.695
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) -JET-PLEX-EP MULTIPURPOSE COMPOUND, 14OZ/TUBE (XX: 0.397KG/TUBE). NSX: JETLUBE. P/N: 31750, HÀNG MỚI 100%. @
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
30852.673
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
13112.386
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI ỐNG VÀ REN ỐNG DÙNG CHO ỐNG DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) (API MODIFIED COMPOUND 3.5 GAL PAIL) (22.5KG/THÙNG). MFG: JETLUBE. P/N #22114, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
13112.386
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI ỐNG VÀ REN ỐNG DÙNG CHO ỐNG DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) (API MODIFIED COMPOUND 3.5 GAL PAIL) (22.5KG/THÙNG). MFG: JETLUBE. P/N #22114, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
754.176
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE COPPER AND GRAPHITE HIGH TEMPERATURE, 01LB/LON (0.454KG/LON). NSX: JETLUBE. P/N: 10004, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
754.176
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE COPPER AND GRAPHITE HIGH TEMPERATURE, 01LB/LON (0.454KG/LON). NSX: JETLUBE. P/N: 10004, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/13
提单编号
101121jfks01933927
供应商
xtex
采购商
qpd corp.
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4343.19other
金额
30852.673
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty tnhh vĩnh nguyên
出口港
houston tx us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1695.98
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN, CHỐNG RỈ, CHỐNG MÀI MÒN CHO CÁC KẾT NỐI CÔNG CỤ, DỤNG CỤ KHOAN, TÊN HIỆU JET-LUBE KOPR-KOTE, MÃ HIỆU 10115, 5 GALON/ 1THÙNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/12/06
提单编号
——
供应商
xtex
采购商
công ty tnhh vĩnh nguyên
出口港
houston tx us
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
9115.894
HS编码
34031990
产品标签
punch oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN, CHỐNG RỈ, CHỐNG MÀI MÒN CHO CÁC KẾT NỐI CÔNG CỤ, DỤNG CỤ KHOAN, TÊN HIỆU JET-LUBE EXTREME, MÃ HIỆU 11415L, 5 GALON/ 1THÙNG. HÀNG MỚI 100% @
交易日期
2021/06/21
提单编号
250421jfks01797748
供应商
xtex
采购商
công ty cổ phần qpd
出口港
long beach ca
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Australia
采购区
Vietnam
重量
4322other
金额
——
HS编码
27101944
产品标签
engine oil
产品描述
MỠ BÔI TRƠN CẦN KHOAN DẦU KHÍ (CÓ HÀM LƯỢNG KHOÁNG BI-TUM TỪ 70% TRỞ LÊN) - KOPR KOTE DRILL COLLARS AND TOOL JOINTS COMPOUND 5 GALLON PAIL (20LIT/21.6KG/PAIL), P/N: 10115, NSX: JETLUBE, HÀNG MỚI 100%.