产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-AG66VA(XK), KÍCH THƯỚC 160*190*2 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A398
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
4.8
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-B31VU (SK) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZN3
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
101.9
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-AG66VA(X) , KÍCH THƯỚC 160*190*2 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A398
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
59.85
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-B31VU(SK)/GR-B31VU(UKG), KÍCH THƯỚC 124*166*1.5CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A403
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
159.38
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-A28VM(UKG1), KÍCH THƯỚC 123*157 *2 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A392
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
1.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-AG58VA(X) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17Z89
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
21.6
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-B22VU (UKG) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZN1
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
159.38
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-A28VM(UKG1), KÍCH THƯỚC 123*157 *2 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A392
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
6
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-B31VU (UKG) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZN2
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
9.7
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-AG58VA(X), KÍCH THƯỚC 160*179*1.5 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A395
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
1.2
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-AG66VA(XK) MADE IN THAILAND),KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17Z94
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
2.4
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-A28VM(UKG1) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZX6
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
6
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-B31VU (UKG) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZN2
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
12.26
HS编码
48191000
产品标签
corrugated paper,cartons,boxes
产品描述
THÙNG GIẤY ĐỰNG TỦ LẠNH, CÓ IN HIỆU TOSHIBA MODEL GR-A28VM(UKG1), KÍCH THƯỚC 123*157 *2 CM, HÀNG MỚI 100%/44T9A392
交易日期
2021/12/30
提单编号
201221s00047070
供应商
toshiba usa consumer products
采购商
tvcp
出口港
bangkok
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Thailand
采购区
Vietnam
重量
381.2other
金额
2.4
HS编码
48211090
产品标签
label of paper
产品描述
NHÃN DÁN ĐÃ IN BẰNG GIẤY DÙNG CHO THÙNG GIẤY TỦ LẠNH (NỘI DUNG IN : TÊN MODEL GR-A28VM(UKG1) MADE IN THAILAND), KÍCH THƯỚC 15*25*0.01 CM, HÀNG MỚI 100%/44T17ZX6