产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT HUYẾT LỢN(PORCINE BLOOD MEAL)-ĐỂ LÀM NLSXTĂ CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.NSX ATEV
交易日期
2021/12/31
提单编号
191121714420000000
供应商
tsig international pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
212.96other
金额
107118.88
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG GIA CẦM(POULTRY MEAT AND BONE MEAL)-LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
301021clgqoe211300
供应商
apas optima singapore pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
long beach ca
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
325876other
金额
175973.04
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG LỢN(PORCINE MEAT AND BONE MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
191121714420000000
供应商
tsig international pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
212.96other
金额
107118.88
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG GIA CẦM(POULTRY MEAT AND BONE MEAL)-LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
301021clgqoe211300
供应商
apas optima singapore pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
long beach ca
进口港
dinh vu nam hai
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
325876other
金额
175973.04
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG LỢN(PORCINE MEAT AND BONE MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/31
提单编号
0411211kt296388
供应商
tsig international pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang xanh vip
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
99187other
金额
82731.42
HS编码
05119990
产品标签
squid liver sauce
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT HUYẾT LỢN(PORCINE BLOOD MEAL)-ĐỂ LÀM NLSXTĂ CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.NSX ATEV
交易日期
2021/12/27
提单编号
11121714421000000
供应商
tsig international pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
212.24other
金额
106756.72
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG GIA CẦM(POULTRY MEAT AND BONE MEAL)-LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/27
提单编号
11121714421000000
供应商
tsig international pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
rotterdam
进口港
cang tan vu hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
212.24other
金额
106756.72
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG GIA CẦM(POULTRY MEAT AND BONE MEAL)-LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PHỤ LỤC VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT. MỚI 100%.
交易日期
2021/12/24
提单编号
281021s00001408
供应商
the scoular co
采购商
nht.jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
292989other
金额
205092.3
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN(HYDROLYZED FEATHER MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT, THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/24
提单编号
281021s00001079
供应商
the scoular co
采购商
nht.jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68349other
金额
48117.7
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN(HYDROLYZED FEATHER MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT, THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/24
提单编号
281021s00001079
供应商
the scoular co
采购商
nht.jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
68349other
金额
48117.7
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN(HYDROLYZED FEATHER MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT, THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/24
提单编号
281021s00001408
供应商
the scoular co
采购商
nht.jsc
出口港
norfolk va
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
292989other
金额
205092.3
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN(HYDROLYZED FEATHER MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT, THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
apas optima singapore pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
los angeles ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
187766other
金额
103271.3
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG LỢN(PORCINE MEAT AND BONE MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
apas optima singapore pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
los angeles ca
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
187766other
金额
103271.3
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT THỊT XƯƠNG LỢN(PORCINE MEAT AND BONE MEAL)-ĐỂ LÀM NLSX THỨC ĂN CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.
交易日期
2021/12/14
提单编号
171021asgbue1102392
供应商
oroya trading pte ltd.
采购商
nht.jsc
出口港
buenos aires
进口港
cang xanh vip
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
50800other
金额
37518
HS编码
23099090
产品标签
animal feeding
产品描述
NGUYÊN LIỆU SXTACN,BỘT LÔNG VŨ THỦY PHÂN(HYDROLYZED FEATHER MEAL)-LÀM NLSX TĂ CHO LỢN,GIA CẦM-HÀNG NK PHÙ HỢP MỤC1.2 PL VI TT 21/2019/TT-BNNPTNT,THEO QCVN 01-190:2020/BNNPTNT.MỚI 100%.NSX LAS CAMELIAS