产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/12/09
提单编号
——
供应商
trajan commodities s.r.l.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
124560.8
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/11/16
提单编号
——
供应商
latitude commodities ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Paraguay
采购区
Vietnam
重量
——
金额
100796.15
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOIÀ NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG BÒ, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/10/26
提单编号
——
供应商
beef paraguay s.a.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Paraguay
采购区
Vietnam
重量
——
金额
94980
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG BÒ, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/10/19
提单编号
——
供应商
m.h.international trading ab
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
——
金额
104538
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO LỢN VÀ GIA CẦMI : BỘT THỊT XƯƠNG BÒ, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/10/15
提单编号
——
供应商
beef paraguay s.a.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Paraguay
采购区
Vietnam
重量
——
金额
148710
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG BÒ, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/09/21
提单编号
——
供应商
kpro co. ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
146345.6
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/08/18
提单编号
——
供应商
kpro co. ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
141470.2
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/08/12
提单编号
——
供应商
bulfert ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
114765.3
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/08/06
提单编号
——
供应商
bulfert ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113630.4
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/08/03
提单编号
——
供应商
bulfert ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Hungary
采购区
Vietnam
重量
——
金额
113805.9
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/07/27
提单编号
——
供应商
trajan commodities s.r.l.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/07/16
提单编号
——
供应商
trajan commodities s.r.l.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/07/04
提单编号
——
供应商
kpro co. ltd.
采购商
tan phat co
出口港
——
进口港
——
供应区
Costa Rica
采购区
Vietnam
重量
——
金额
——
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT TRỪ LOÀI NHAI LẠI : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @
交易日期
2022/06/20
提单编号
——
供应商
trajan commodities s.r.l.
采购商
tan phat co
出口港
catania it
进口港
cang lach huyen hp vn
供应区
Italy
采购区
Vietnam
重量
118160other
金额
69714.4
HS编码
23011000
产品标签
bone powder
产品描述
NGUYÊN LIỆU TACN CHO ĐỘNG VẬT ( TRỪ LOÀI NHAI LẠI) : BỘT THỊT XƯƠNG LỢN, KHÔNG CÓ MELAMINE (HÀNG PHÙ HỢP VỚI TT21/2019/BNNPTNT; QCVN 01- 190: 2020/BNNPTNT) @