供应商
amcor flexibles singapore pvt ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
singapore
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Singapore
采购区
Vietnam
重量
109other
金额
720
HS编码
48109990
产品标签
carton,couche
产品描述
GIẤY TRÁNG KEO DÙNG LÀM BAO BÌ ĐỰNG SẢN PHẨM SK8,KHỔ: 250MM, HÀNG MỚI 100%.
交易日期
2021/11/24
提单编号
291021vtrse2111009
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5483other
金额
20864.29
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/24
提单编号
291021vtrse2111009
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5483other
金额
9682.82
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/13
提单编号
182907540390
供应商
——
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
cnzzz
进口港
vnsgn
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
0.6other
金额
3.91
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
——
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
2970.6
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A18,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
14330.25
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A17,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
2970.6
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A18,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
20915.4
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A14,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
14330.25
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A17,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/10
提单编号
291021whf2021100398-01
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
20915.4
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A14,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/11/08
提单编号
291021whf2021100398-02
供应商
great medical industries anhui co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
shanghai
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7022other
金额
8911.8
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
M30A18#&ÁO CHOÀNG CÁCH LY Y TẾ DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:M30A18,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
250921whf2021091042
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5580other
金额
10311.84
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
250921whf2021091042
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5580other
金额
——
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/14
提单编号
250921whf2021091042
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5580other
金额
24045.12
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP:NG2002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/05
提单编号
030921shsgn2113465
供应商
ses healthcare products co.ltd.
采购商
vi pha co.ltd.
出口港
nanjing
进口港
cang cat lai hcm
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
5574other
金额
10311.84
HS编码
62101090
产品标签
garments of felt,nonwoven,textiles
产品描述
ÁO PHẪU THUẬT DÙNG MỘT LẦN TRONG PHÒNG MỔ, DÙNG ĐỂ NGĂN CÁCH VÙNG PHẪU TRƯỜNG VÀ NGƯỜI CỦA PHẪU THUẬT VIÊN, BẢO ĐẢM VÔ TRÙNG, MSP: NG8002,CHẤT LIỆU: VẢI KHÔNG DỆT, HÀNG MỚI 100%