产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555452
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28952other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555452
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
28952other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
101021cosu6313955860
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
navegantes
进口港
cang tan vu hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
27906.92other
金额
60784.358
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH. NHÀ SẢN XUẤT: ALIBEM ALIMENTOS S.A ( MÃ 915). NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021. HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI BÌNH QUÂN 19.7 KG/ THÙNG
交易日期
2021/12/31
提单编号
101021cosu6313955860
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
navegantes
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27906.92other
金额
60784.358
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH. NHÀ SẢN XUẤT: ALIBEM ALIMENTOS S.A ( MÃ 915). NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021. HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI BÌNH QUÂN 19.7 KG/ THÙNG
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555455
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29064other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
siam canadian asia ltd.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
st petersburg
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
28015.96other
金额
72893.385
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT BA CHỈ LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH.NHÀ SẢN XUẤT: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX: T8,9/2021.HSD: 24 THÁNG..HIỆU: MIRATORG
交易日期
2021/12/23
提单编号
——
供应商
siam canadian asia ltd.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
st petersburg
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
28015.96other
金额
72893.385
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT BA CHỈ LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH.NHÀ SẢN XUẤT: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX: T8,9/2021.HSD: 24 THÁNG..HIỆU: MIRATORG
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
ajc international inc.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
new orleans la
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
57802.5other
金额
53949
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH. NHÀ SX: SANDERSON FARM, INC., HAZLEHURST PROCESSING ( MÃ P-7264 ) . NGÀY SX: T8/2021. HSD: 12 THÁNG . ĐÓNG GÓI:15KG/CT. GÀ THUỘC LOÀI: GALLUS DOMESTICUS
交易日期
2021/12/16
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
new orleans la
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
57802.5other
金额
53949
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH. NHÀ SX: SANDERSON FARM, INC., HAZLEHURST PROCESSING ( MÃ P-7264 ) . NGÀY SX: T8/2021. HSD: 12 THÁNG . ĐÓNG GÓI:15KG/CT. GÀ THUỘC LOÀI: GALLUS DOMESTICUS
交易日期
2021/12/08
提单编号
081021zimuorf932152
供应商
ajc international inc.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
norfolk va
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
87412.5other
金额
83250
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH. NHÀ SX: AMICK FARMS, LLC ( MÃ P7927 ). NGÀY SX: T6/2021. HSD: 12 THÁNG . ĐÓNG GÓI:15KG/CT. GÀ THUỘC LOÀI: GALLUS DOMESTICUS
交易日期
2021/12/08
提单编号
081021zimuorf932152
供应商
a j c international inc.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
norfolk va
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
87412.5other
金额
83250
HS编码
02071420
产品标签
frozen chicken feet
产品描述
ĐÙI TỎI GÀ ĐÔNG LẠNH. NHÀ SX: AMICK FARMS, LLC ( MÃ P7927 ). NGÀY SX: T6/2021. HSD: 12 THÁNG . ĐÓNG GÓI:15KG/CT. GÀ THUỘC LOÀI: GALLUS DOMESTICUS