供应商
garra s.r.l.
采购商
three mini import export trading company limited
出口港
navegantes sc br
进口港
cang cat lai hcm vn
供应区
Brazil
采购区
Vietnam
重量
27862.255other
金额
60884.033
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG, THỊT NẠC VAI ( FROZEN PORK SHOULDER BONELESS SKINLESS 90 VL ), HIỆU : ALIBEM, HÀNG ĐÓNG THÙNG CARTONS, HSD: 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT @
交易日期
2022/01/17
提单编号
——
供应商
garra s.r.l.
采购商
bac phuong phu co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
dinh vu nam hai vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
29148.46other
金额
19169.2
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX: TONNIES ZERLEGEBETRIEB GMBH (MÃ DE ST 00688 EG).NGÀY SX: T10/2021.HSD:T10/2022.ĐÓNG GÓI: 10KG/CT @
交易日期
2022/01/07
提单编号
——
供应商
garra s.r.l.
采购商
stephan vietnam imp exp co.ltd.
出口港
hamburg de
进口港
tan cang hai phong vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
27882.885other
金额
60755.063
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH. NHÀ SẢN XUẤT: ALIBEM ALIMENTOS S.A ( MÃ 915). NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021. HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI BÌNH QUÂN 19.7 KG/ THÙNG @
交易日期
2022/01/05
提单编号
——
供应商
garra s.r.l.
采购商
bac phuong phu co.ltd.
出口港
bremerhaven de
进口港
cang xanh vip vn
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
28228.2other
金额
18564
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX: TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX: T9/2021.HSD:12 THÁNG.ĐÓNG GÓI: 10KG/CT. @
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555455
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
29064other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555452
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28952other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555452
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
28952other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/31
提单编号
101021cosu6313955860
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
navegantes
进口港
cang tan vu hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
27906.92other
金额
60784.358
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH. NHÀ SẢN XUẤT: ALIBEM ALIMENTOS S.A ( MÃ 915). NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021. HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI BÌNH QUÂN 19.7 KG/ THÙNG
交易日期
2021/12/31
提单编号
101021cosu6313955860
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
navegantes
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27906.92other
金额
60784.358
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT ĐÙI LỢN KHÔNG XƯƠNG ĐÔNG LẠNH. NHÀ SẢN XUẤT: ALIBEM ALIMENTOS S.A ( MÃ 915). NGÀY SẢN XUẤT: THÁNG 9/2021. HẠN SỬ DỤNG 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI BÌNH QUÂN 19.7 KG/ THÙNG
交易日期
2021/12/31
提单编号
121021cosu6314555455
供应商
garra s.r.l.
采购商
svn ie co.ltd.
出口港
hamburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29064other
金额
19040
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX:T9/2021.HSD: 24 THÁNG. ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/12/30
提单编号
21121214283000
供应商
garra s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ba miền
出口港
rio grande rs
进口港
cang cat lai hcm
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27800.43other
金额
60758.123
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG, THỊT NẠC VAI, NHÀ SX: ALIBEM ALIMENTOS S.A, HÀNG ĐÓNG THÙNG CARTONS, HSD: 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/30
提单编号
21121214283000
供应商
garra s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ba miền
出口港
rio grande rs
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
27800.43other
金额
60758.123
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG, THỊT NẠC VAI, NHÀ SX: ALIBEM ALIMENTOS S.A, HÀNG ĐÓNG THÙNG CARTONS, HSD: 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT
交易日期
2021/12/25
提单编号
270921meduri120839
供应商
garra s.r.l.
采购商
ho tay food
出口港
saint petersburg pet
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
28042.2other
金额
24300
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦY CHÂN TỚI MÓNG .NHÀ SX: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX:T8,9/2021.HSD:24 THÁNG.
交易日期
2021/12/25
提单编号
270921meduri120839
供应商
garra s.r.l.
采购商
ho tay food
出口港
saint petersburg pet
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28042.2other
金额
24300
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦY CHÂN TỚI MÓNG .NHÀ SX: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX:T8,9/2021.HSD:24 THÁNG.
交易日期
2021/12/18
提单编号
——
供应商
garra s.r.l.
采购商
công ty tnhh thương mại xuất nhập khẩu ba miền
出口港
navegantes sc
进口港
cang cat lai hcm
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
27819.635other
金额
60760.305
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
THỊT LỢN ĐÔNG LẠNH KHÔNG XƯƠNG, THỊT NẠC VAI, NHÀ SX: ALIBEM ALIMENTOS S.A, HÀNG ĐÓNG THÙNG CARTONS, HSD: 18 THÁNG KỂ TỪ NGÀY SẢN XUẤT