产品描述
QUE DIÊM AN TOÀN ĐÃ CÓ ĐẦU THUỐC, KÍCH THƯỚC QUE 42*2*2MM,(57 CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/10/08
提单编号
170921oneytutb14939500
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
36851.25other
金额
46884.3
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON), MADE IN INDIA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/18
提单编号
090721oneytutb10124800
供应商
cma exp
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
35400other
金额
45294.24
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON), MADE IN INDIA, HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/29
提单编号
260521oneytutb08001900
供应商
cma exp
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
35400other
金额
45821.25
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/16
提单编号
220521oneytutb08000800
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
1071.6other
金额
1528.2
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
QUE DIÊM AN TOÀN ĐÃ CÓ ĐẦU THUỐC, KÍCH THƯỚC QUE 42*2*2MM, 1 HỘP =3.5KG,(283 CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/16
提单编号
220521oneytutb08000800
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
17339other
金额
10545
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/16
提单编号
220521oneytutb08000800
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
17339other
金额
9490.5
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU SÀI GÒN, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
110521oneytutb07180900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
18734other
金额
23313
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
110521oneytutb07178900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
18181.2other
金额
15382.36
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
110521oneytutb07178900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
18181.2other
金额
6358.17
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU SÀI GÒN, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
110521oneytutb07180900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
126other
金额
189
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
QUE DIÊM AN TOÀN ĐÃ CÓ ĐẦU THUỐC, KÍCH THƯỚC QUE 42*2*2MM, 1 HỘP =3.5KG,(35 CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/15
提单编号
110521oneytutb07178900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
208.8other
金额
313.2
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
QUE DIÊM AN TOÀN ĐÃ CÓ ĐẦU THUỐC, KÍCH THƯỚC QUE 42*2*2MM, 1 HỘP =3.5KG,(58 CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
060321oneytutb03051900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
38376other
金额
8910
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT,HÌNH CON CHUỘT ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
060321oneytutb03051900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
38376other
金额
18180
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
DIÊM AN TOÀN, NHÃN HIỆU THỐNG NHẤT, ( 1 BAO DIÊM ĐÓNG 40 QUE, KT BAO DIÊM: 51X35X14 (MM),10 BAO DIÊM/1 GÓI, 10 GÓI/PHONG, 10 PHONG/CARTON (1.000 BAO/CARTON)HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/25
提单编号
060321oneytutb03051900
供应商
sathish kumar match industries
采购商
tmjco
出口港
tuticorin new tutic
进口港
cang tan vu hp
供应区
India
采购区
Vietnam
重量
38376other
金额
307.8
HS编码
36050000
产品标签
matches,waterproof matches
产品描述
QUE DIÊM AN TOÀN ĐÃ CÓ ĐẦU THUỐC, KÍCH THƯỚC QUE 42*2*2MM, 1 HỘP =3.5KG,(57 CARTON)HÀNG MỚI 100%