产品描述
PHỤ PHẨM TỪ LỢN- XƯƠNG ỨC ĐÔNG LẠNH-CHỦ YẾU LÀ PHẦN ĐẦU XƯƠNG ỨC .NHÀ SX: SMITHFIELD FRESH MEATS CORP. ( MÃ 320M). NGÀY SX: T7/2021 HSD ĐẾN T7/2022 . ĐÓNG GÓI:~13KG/BX
交易日期
2021/12/31
提单编号
101121oneyricbkr177500
供应商
rotary vortex ltd.
采购商
ho tay food
出口港
long beach ca
进口港
nam hai
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25187.33other
金额
66353.919
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
PHỤ PHẨM TỪ LỢN- XƯƠNG ỨC ĐÔNG LẠNH-CHỦ YẾU LÀ PHẦN ĐẦU XƯƠNG ỨC .NHÀ SX: SMITHFIELD FRESH MEATS CORP. ( MÃ 320M). NGÀY SX: T7/2021 HSD ĐẾN T7/2022 . ĐÓNG GÓI:~13KG/BX
交易日期
2021/12/25
提单编号
270921meduri120839
供应商
garra s.r.l.
采购商
ho tay food
出口港
saint petersburg pet
进口港
cang lach huyen hp
供应区
Argentina
采购区
Vietnam
重量
28042.2other
金额
24300
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦY CHÂN TỚI MÓNG .NHÀ SX: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX:T8,9/2021.HSD:24 THÁNG.
交易日期
2021/12/25
提单编号
270921meduri120839
供应商
garra s.r.l.
采购商
ho tay food
出口港
saint petersburg pet
进口港
cang lach huyen hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28042.2other
金额
24300
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦY CHÂN TỚI MÓNG .NHÀ SX: CLOSED JOINT STOCK COMPANY SVINOKOMPLEX KOROCHA. SHORT NAME: CJSC SK KOROCHA ( MÃ RU-031/UR01668).NGÀY SX:T8,9/2021.HSD:24 THÁNG.
交易日期
2021/11/22
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ho tay food
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
27937.606other
金额
78286.428
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
——
交易日期
2021/11/18
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ho tay food
出口港
hamburg
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28941.66other
金额
19593
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TONNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG)...NGÀY SX: T7/2021.HSD: 24 THÁNG .ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/11/04
提单编号
011021cosu6310511511
供应商
rotary vortex ltd.
采购商
ho tay food
出口港
oakland ca
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25132.06other
金额
66208.326
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
PHỤ PHẨM TỪ LỢN- XƯƠNG ỨC ĐÔNG LẠNH-CHỦ YẾU LÀ PHẦN ĐẦU XƯƠNG ỨC .NHÀ SX: SMITHFIELD FRESH MEATS CORP (MÃ 320M). NGÀY SX: T7/2021. HSD: 12 THÁNG. ĐÓNG GÓI:~13KG/BX
交易日期
2021/11/04
提单编号
011021cosu6310511511
供应商
rotary vortex ltd.
采购商
ho tay food
出口港
oakland ca
进口港
cang nam dinh vu
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
25132.06other
金额
66208.326
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
PHỤ PHẨM TỪ LỢN- XƯƠNG ỨC ĐÔNG LẠNH-CHỦ YẾU LÀ PHẦN ĐẦU XƯƠNG ỨC .NHÀ SX: SMITHFIELD FRESH MEATS CORP (MÃ 320M). NGÀY SX: T7/2021. HSD: 12 THÁNG. ĐÓNG GÓI:~13KG/BX
交易日期
2021/11/03
提单编号
160921hbg1540226
供应商
ajc international inc.
采购商
ho tay food
出口港
hamburg
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29053.62other
金额
19593
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SXTNNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG, MÃ DE NW-ES 202 EG,)..NGÀY SX: T6,7,8/2021.HSD: 24 THÁNG .ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/11/03
提单编号
160921hbg1540226
供应商
a j c international inc.
采购商
ho tay food
出口港
hamburg
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29053.62other
金额
19593
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SXTNNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG, MÃ DE NW-ES 202 EG,)..NGÀY SX: T6,7,8/2021.HSD: 24 THÁNG .ĐÓNG GÓI: 10KG/CT
交易日期
2021/10/30
提单编号
——
供应商
siam canadian asia ltd.
采购商
ho tay food
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
28463.575other
金额
79645.221
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
——
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ho tay food
出口港
hamburg
进口港
dinh vu nam hai
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
28962.34other
金额
19607
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
——
交易日期
2021/10/29
提单编号
——
供应商
siam canadian asia ltd.
采购商
ho tay food
出口港
st petersburg
进口港
cang tan vu hp
供应区
Hong Kong
采购区
Vietnam
重量
28407.225other
金额
79618.642
HS编码
02032900
产品标签
frozen swine meat
产品描述
——
交易日期
2021/10/25
提单编号
——
供应商
a j c international inc.
采购商
ho tay food
出口港
hamburg
进口港
cang nam dinh vu
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
29064other
金额
19600
HS编码
02064900
产品标签
frozen swine offal
产品描述
CHÂN LỢN ĐÔNG LẠNH-PHẦN TỪ KHỦYU CHÂN TỚI MÓNG SAU. NHÀ SX:TNNIES LEBENSMITTEL GMBH&CO.KG (MÃ DE EZ 917 EG).NGÀY SX: T6,7/2021.HSD: 24 THÁNG .ĐÓNG GÓI: 10KG/CT