产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150250029 HSD 12/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1143.67
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR NC XPERIENCE CODE BCTR14150275020, HSD 05/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
2253.536
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150300024, HSD 11/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1126.768
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150250039, HSD 11/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
2253.536
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150275019, HSD 12/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1143.67
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR NC XPERIENCE CODE BCTR14150300020, HSD 08/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1143.67
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR NC XPERIENCE CODE BCTR14150350015, HSD 01/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
2253.536
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150275024, HSD 12/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1160.571
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR XPERIENCE CODE BCPR14150250020, HSD 05/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
3380.304
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150300029, HSD 11/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
3380.304
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150300029, HSD 11/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1143.67
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR NC XPERIENCE CODE BCTR14150250020, HSD 07/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
1143.67
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
BÓNG NONG ĐỘNG MẠCH, IVASCULAR NC XPERIENCE CODE BCTR14150275020, HSD 05/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
3380.304
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150250024 HSD 11/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY
交易日期
2021/12/28
提单编号
bcn138686
供应商
ivascular s.l.
采购商
thamex co.ltd.
出口港
barcelona
进口港
ha noi
供应区
Spain
采购区
Vietnam
重量
42other
金额
2253.536
HS编码
90219000
产品标签
human body equipment
产品描述
KHUNG GIÁ ĐỠ ĐỘNG MẠCH VÀNH IVASCULAR ANGIOLITE,CODE SCCDSR14150275019, HSD 12/2024, NĂM SX 2021, HÃNG SX LIFE VASCULAR DEVICES (LVD) BIOTECH S.L., MỚI 100%, VẬT LIỆU CẤY GHÉP CƠ THỂ >30 NGÀY