供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
1580.61
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:MÂM CHÀY CMA CÓ XI MĂNG(2203-3220)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
13539.31
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHUÔI XƯƠNG ĐÙI UTF REDUCED(1106-3002)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
8270.7
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHỎM XƯƠNG ĐÙI U2(1206-1128 )SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
2756.9
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHỎM XƯƠNG ĐÙI U2(1206-1122)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
6297.42
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:VÍT Ổ CỐI TITANIUM(5206-1025)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
16847.6
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHUÔI XƯƠNG ĐÙI REVISION LOẠI THẲNG(1104-1611)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
3381.84
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:Ổ CỐI U-MOTION II PHỦ HA,LOẠI NHIỀU LỖ(1306-1448)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
6297.42
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:VÍT Ổ CỐI TITANIUM(5206-1025)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
2203.95
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHỎM XƯƠNG ĐÙI CERAMIC DELTA(1203-5432)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
2067.65
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:LỚP LÓT Ổ CỐI U-MOTION II E-XPE, LOẠI 20 ĐỘ(1406-7650)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
2067.65
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:LỚP LÓT Ổ CỐI U-MOTION II E-XPE, LOẠI 20 ĐỘ(1406-7650)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
16847.6
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHUÔI XƯƠNG ĐÙI REVISION LOẠI THẲNG(1104-1611)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
1654.14
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:LỚP ĐỆM MÂM CHÀY UC E-XPE(2303-1711)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
2203.95
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:CHỎM XƯƠNG ĐÙI CERAMIC DELTA(1203-5432)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%
交易日期
2021/12/30
提单编号
iti210542
供应商
blue whale international logistics ltd.
采购商
vmd
出口港
taipei
进口港
ha noi
供应区
Seychelles
采购区
Vietnam
重量
37other
金额
1580.61
HS编码
90213900
产品标签
coupling
产品描述
BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI NHÂN TẠO,CẤY GHÉP LÂU DÀI TRÊN 30 NGÀY:MÂM CHÀY CMA CÓ XI MĂNG(2203-3220)SX:UNITED ORTHOPEDIC CORPORATION-TAIWAN.MỚI 100%