产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP LÂU DÀI(TRÊN 30 NGÀY) VÀO CƠ THỂ NGƯỜI:XI MĂNG CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG,CHỦNG LOẠI:BONOS INJECT(01-0310),NSX:OSARTIS GMBH.MỚI 100% @
交易日期
2021/10/26
提单编号
121203000
供应商
sterica ltd.
采购商
vmd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
752.1
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KIM BƠM XI MĂNG THƯỜNG,(1112VPL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
121203000
供应商
sterica ltd.
采购商
vmd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
9506
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:HỆ THỐNG KIM BƠM XI MĂNG,(110190),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
121203000
供应商
sterica ltd.
采购商
vmd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
3760.5
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KIM BƠM XI MĂNG THƯỜNG,(1115VPL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/10/26
提单编号
121203000
供应商
sterica ltd.
采购商
vmd
出口港
milano
进口港
ha noi
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
30other
金额
1503.25
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:HỆ THỐNG TRỘN XI MĂNG V-CEM,(VCEM),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
——
金额
4003.4
HS编码
30064020
产品标签
——
产品描述
VẬT LIỆU CẤY GHÉP LÂU DÀI(TRÊN 30 NGÀY) VÀO CƠ THỂ NGƯỜI:XI MĂNG CẤY GHÉP TRONG PHẪU THUẬT CỘT SỐNG (01-0310),NSX:OSARTIS GMBH.MỚI 100% @
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2573.3
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC (KSINFA),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
859
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:HỆ THỐNG TRỘN XI MĂNG V-CEM (VCEM),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
5432.4
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:HỆ THỐNG KIM BƠM XI MĂNG (110190),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1504.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KIM BƠM XI MĂNG THƯỜNG (1115VPL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
3010
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KHOAN TAY BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG (11KSDRILL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
7223.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KIM ĐẨY XI MĂNG (11KSFILLER1),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
1504.2
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:KIM BƠM XI MĂNG THƯỜNG (1112VPL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
16582
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:BÓNG NONG THÂN ĐỐT SỐNG (KSB15J),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%
交易日期
2021/04/24
提单编号
——
供应商
sterica ltd.
采购商
vm distribution
出口港
florence al us
进口港
noi bai airport vn
供应区
Malaysia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
2288
HS编码
90189090
产品标签
veterinary instruments
产品描述
DỤNG CỤ DÙNG TRONG PHẪU THUẬT BƠM XI MĂNG CỘT SỐNG:HỆ THỐNG KIM MŨI VÁT (11KSBEVEL),NSX:BIOPSYBELL S.R.L,MỚI 100%