产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM THỜI GIAN TRUYỀN CỦA CÂY - FAKOPP MICROSECOND TIMER . HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/08/28
提单编号
7,7456294748e+11
供应商
npc geotech
采购商
saigon cve
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
8800
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY DÒ, SIÊU ÂM VẾT NỨT CỐT THÉP BÊ TÔNG - GROUND PENETRATING DETECTOR OKO-3, KÈM: BỘ KHUẾCH ĐẠI MONOBLOCK; BỘ NGUỒN, CÁP USB 2.0, BỘ SẠC, DÂY ĐEO MÁY, HỘP ĐỰNG MÁY. MỚI 100%
交易日期
2021/07/28
提单编号
1z798f4w0425292152
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM BÊ TÔNG - MODEL: UK1401 SURFER- ULTRASONIC PULSE VELOCITY TESTER FOR CONCRETE STRENGTH ESTIMATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/07/28
提单编号
1z798f4w0425292152
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
4.5other
金额
——
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM BÊ TÔNG - MODEL: A1410 PULSAR- ULTRASONIC PULSE VELOCITY TESTER FOR CONCRETE STRENGTH ESTIMATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/06/02
提单编号
9,009373834e+11
供应商
geokon
采购商
saigon cve
出口港
lebanon nh
进口港
ho chi minh city
供应区
United States
采购区
Vietnam
重量
20.4other
金额
7735.59
HS编码
90158090
产品标签
charger,gauge
产品描述
THIẾT BỊ ĐO ĐỘ NGHIÊNG ĐIỆN TỬ MODEL: GK-604D-50M - HÃNG SX: GEOKON-USA, KÈM ĐẦU ĐỌC; DÂY 50M; REEL VÀ PULLEY. HÀNG MỚI 100%
HS编码
90273010
产品标签
distribution board,spectrograph,photometer
产品描述
THIẾT BỊ ĐO QUANG PHỔ LASER LIS-01 (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) DÙNG ĐO CÁC NGUYÊN TỐ KIM LOẠI (PHỤ KIỆN THEO MÁY: BỘ NGUỒN, MÁY IN NHIỆT, HỘP BẢO VỆ MÁY). HÀNG TÁI NHẬP
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
59.223
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM KHUYẾT TẬT THÉP, HIỆU ACS, MODEL: S0206. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/12
提单编号
——
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
59.223
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM KHUYẾT TẬT THÉP, HIỆU ACS, MODEL: S0208. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/03/04
提单编号
1z798f4w0424434009
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
0.5other
金额
213.572
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM KHUYẾT TẬT THÉP, NHÃN HIỆU ACS, MODEL: D2763, HÀNG MẪU, MỚI 100%
交易日期
2021/02/25
提单编号
1z798f4w0420578362
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
other
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
6.5other
金额
354.447
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM KHUYẾT TẬT CỦA THÉP. HIỆU: ACS, MODEL: A1221 ANCHOR. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/22
提单编号
1z798f4w0428972680
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
118.149
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
#&MÁY SIÊU ÂM KHUYẾT TẬT KIM LOẠI (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG) - MODEL: A1211 FLAW DETECOR BY ULTRASONIC, S/N: 3160756. HÀNG TÁI NHẬP
交易日期
2021/02/22
提单编号
1z798f4w0428972680
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
Germany
采购区
Vietnam
重量
1.8other
金额
236.298
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
#&MÁY SIÊU ÂM BÊ TÔNG (HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG)- MODEL: A1020 MIRA LITE- LOW FREQUENCY ULTRASONIC DETECTOR (ONLY MONITOR), S/N: 1180029. HÀNG TÁI NHẬP
交易日期
2021/02/22
提单编号
1z798f4w0415916087
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9.5other
金额
2899.847
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA KHUYẾT TẬT KIM LOẠI - MODEL: A1212 MASTER-UNIVERSAL ULTRASONIC FLAW DETECTOR. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/02/22
提单编号
1z798f4w0415916087
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
9.5other
金额
4376.236
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ SIÊU ÂM BÊ TÔNG - MODEL: UK1401 SURFER - ULTRASONIC SURFACE PULSE VELOCITY TESTER FOR CONCRETE STRENGTH ESTIMATION. HÀNG MỚI 100%
交易日期
2021/01/16
提单编号
1z798f4w0429643373
供应商
acs solutions gmbh
采购商
saigon cve
出口港
saarbrucken
进口港
ho chi minh city
供应区
China
采购区
Vietnam
重量
7.6other
金额
1674
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY SIÊU ÂM BỀ DÀY KIM LOẠI - MODEL: A1207 - TINY ULTRASONIC THICKNESS GAUGE WITH 6 STEP BLOCK. HÀNG MỚI 100%