供应商
npc geotech
采购商
saigon construction verify equipment joint stock co
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
6348.957
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
CS - 1700 3D CONCRETE REINFORCEMENT CRACK ULTRASOUND MACHINE, INCLUDED: POWER SUPPLY, USB 2.0 CABLE, CHARGER, MACHINE STRAP, CARRYING CASE. 100% NEW
交易日期
2023/06/22
提单编号
el062940873ru
供应商
npc geotech
采购商
saigon construction verify equipment joint stock co
出口港
——
进口港
ho chi minh
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——kg
金额
8307.106
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
GROUND PENETRATING DETECTOR - OKO, MODEL: MG-400 INCLUDES: BP-3.8/12 POWER SUPPLY, CONNECTION CABLE, ZU-3.8M CHARGER, STRAP, CARRYING CASE MACHINE. NEW 100%
交易日期
2023/06/16
提单编号
w9dboxt7uktov
供应商
npc geotech
采购商
kapri corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
18249.51
HS编码
85437019
产品标签
md,geotech,h stand,spares and accessories,model,sensor detector,bran
产品描述
THREE SENSOR DETECTOR WITH STANDARD SPARES AND ACCESSORIES,MODEL-GMD-1200,S/N-264 (BRAND-GEOTECH)(01 SET/NOS)
交易日期
2023/06/16
提单编号
w9dboxt7uktov
供应商
npc geotech
采购商
kapri corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
59338.228
HS编码
85437019
产品标签
geotech,h stand,spares and accessories,model,sensor detector,gmw,bran
产品描述
THREE SENSOR DETECTOR WITH STANDARD SPARES AND ACCESSORIES,MODEL-GMWD-1200,S/N-034,035,036 (BRAND-GEOTECH)(03 SET/NOS)
交易日期
2023/06/10
提单编号
8wmbqtayl6lfq
供应商
npc geotech
采购商
kapri corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
26038.472
HS编码
85437019
产品标签
geotech,life detector,h stand,spares and accessories,model,bran
产品描述
LIFE DETECTOR WITH STANDARD SPARES AND ACCESSORIES MODEL-RD-400(02 NOS)(BRAND-GEOTECH)
交易日期
2022/11/28
提单编号
wr46xbs5qumx1
供应商
npc geotech
采购商
kapri corp.
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
4988.762
HS编码
85437019
产品标签
ok,h stand,round pen,rat,spares and accessories,geotech,detector,bran
产品描述
OKO-3 GROUND PENETRATING DETECTOR WITH STANDARD SPARES AND ACCESSORIES.(BRAND-GEOTECH)((01 SET/NOS)(FOC)
交易日期
2022/10/05
提单编号
rw4zjrh1qvtpj
供应商
npc geotech
采购商
shijay projects india private limited
出口港
——
进口港
delhi
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
8645.347
HS编码
85437019
产品标签
pen,rat,detector
产品描述
GROUND. PENETRATING DETECTOR. (DETECTOR)
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
npc geotech
采购商
saigon construction verify equipment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6880.912
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA CỌC VÀ SÀN BÊ TÔNG IDS-2, KÈM: MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN, ĐẦU NHẬN TIN HIÊU, BỘ SẠC, CÁP USB, BÚA TÁC ĐỘNG, REMOTE, PIN DỰ PHÒNG,BẢNG GẮN GIỮ ĐẦU NHẬN TÍN HIỆU, TÚI ĐỰNG MÁY. MỚI 100% @
交易日期
2022/09/22
提单编号
——
供应商
npc geotech
采购商
saigon construction verify equipment joint stock co
出口港
——
进口港
——
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
——
金额
6880.912
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
THIẾT BỊ KIỂM TRA CỌC VÀ SÀN BÊ TÔNG IDS-2, KÈM: MÀN HÌNH ĐIỀU KHIỂN, ĐẦU NHẬN TIN HIÊU, BỘ SẠC, CÁP USB, BÚA TÁC ĐỘNG, REMOTE, PIN DỰ PHÒNG,BẢNG GẮN GIỮ ĐẦU NHẬN TÍN HIỆU, TÚI ĐỰNG MÁY. MỚI 100% @
交易日期
2022/05/31
提单编号
——
供应商
npc geotech
采购商
saigon construction verify equipment joint stock co
出口港
moscow ru
进口港
ho chi minh airport vn
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
12other
金额
18000
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY SIÊU ÂM VẾT NỨT CỐT THÉP BÊ TÔNG CS-1700, SERIAL NUMBER: 258 & 045, NHÀ SẢN XUẤT: GEOTECH, LLC, KÈM: BỘ NGUỒN, CÁP USB 2.0, BỘ SẠC, DÂY ĐEO MÁY, HỘP ĐỰNG MÁY. MỚI 100%
交易日期
2021/08/28
提单编号
7,7456294748e+11
供应商
npc geotech
采购商
saigon cve
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
8.6other
金额
8800
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY DÒ, SIÊU ÂM VẾT NỨT CỐT THÉP BÊ TÔNG - GROUND PENETRATING DETECTOR OKO-3, KÈM: BỘ KHUẾCH ĐẠI MONOBLOCK; BỘ NGUỒN, CÁP USB 2.0, BỘ SẠC, DÂY ĐEO MÁY, HỘP ĐỰNG MÁY. MỚI 100%
交易日期
2021/03/08
提单编号
——
供应商
npc geotech
采购商
shijay projects india pvt.ltd.
出口港
——
进口港
delhi
供应区
Russia
采购区
India
重量
——
金额
20300
HS编码
85437019
产品标签
round pen,rat,detector
产品描述
GROUND PENETRATING DETECTOR (DETECTOR
交易日期
2021/01/04
提单编号
235-14591220
供应商
npc geotech
采购商
saigon cve
出口港
moscow sheremetyevoa
进口港
ho chi minh city
供应区
Russia
采购区
Vietnam
重量
8.3other
金额
7250
HS编码
90318090
产品标签
checking instruments
产品描述
MÁY DÒ CỐT THÉP TRONG BÊ TÔNG - OKO GROUND PENETRATING DETECTOR CS- 2500, KÈM: BỘ NGUỒN, CÁP USB 2.0, BỘ SẠC, , PHẦN MỀM CÀI ĐẶT GEOSCAN-32 & ARRMSCAN 3D, HỘP ĐỰNG. MỚI 100%